TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8821 : 2011 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ CBR CỦA NỀN ĐẤT VÀ CÁC LỚP MÓNG ĐƯỜNG BẰNG VẬT LIỆU RỜI TẠI HIỆN TRƯỜNG Standard Test Method for CBR (California Bearing Ratio) of Soils and Unbound Roadbase in Place MỤC LỤC Trang 1 Phạm vi áp dụng………………………………………………………………………………………………….. 5
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6492 : 2011 ISO 10523 : 2008 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH pH Water quality – Determination of pH Lời nói đầu TCVN 6492:2010 thay thế TCVN 6492:1999 (ISO 10523:1994) TCVN 6492:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10523:2008; TCVN 6492:2010 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-1:2011 ISO 5667-1:2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN LẬP CHƯƠNG TRÌNH LẤY MẪU VÀ KỸ THUẬT LẤY MẪU Water quality – Sampling – Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques Lời nói đầu TCVN 6663-1:2010 thay thế TCVN 6663-1:2002 và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6494-1:2011 ISO 10304-1:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CÁC ANION HÒA TAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG ION – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH BROMUA, CLORUA, FLORUA, NITRAT, NITRIT, PHOSPHAT VÀ SUNFAT HÒA TAN Water quality – Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions – Part 1:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8880:2011 ISO 19458:2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Water quality – Sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 8880:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 19458:2006 TCVN 8880:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 147 Chất lượng nước biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6665:2011 ISO 11885:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ CHỌN LỌC BẰNG PHỔ PHÁT XẠ QUANG PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP-OES) Water quality – Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) Lời nói đầu TCVN 6665:2011 thay thế TCVN 6665:2000. TCVN 6665:2011 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2011 ASTM D 86 – 10a SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Standard test method for distillation of petroleum products at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698:2011 thay thế TCVN 2698:2007. TCVN 2698:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6701:2011 ASTM D 2622-10 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X Standard test method for sulfur in petroleum products by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry Lời nói đầu TCVN 6701:2011 thay thế TCVN 6701:2007 TCVN 6701:2011 được xây
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 ASTM D 1319-10 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG Standard test method for hydrocarbon types in liquid petroleum products by fluorescent indicator adsorption Lời nói đầu TCVN 7330:2011 thay thế TCVN 7330:2007. TCVN 7330:2011 được xây dựng trên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171:2011 ASTM D 445 -11 CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC) Standard test method for kinematic viscosity of transparent and opaque liquids (and calculation of dynamic viscosity) Lời nói đầu