TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3753:2011 ASTM D 97 – 11 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÔNG ĐẶC Standard test method for pour point of petroleum products Lời nói đầu TCVN 3753:2011 thay thế cho TCVN 3753:2007. TCVN 3753:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8647:2011 KÍNH XÂY DỰNG – HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT KÍNH ĐẢM BẢO AN TOÀN Glass in building – Glass installation principles for human safety Lời nói đầu TCVN 8647:2011 được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn AS 1288-1989 Glass in buildings – Selection and installation. TCVN 8647:2011 do Hiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-1:2011 ISO 228-1:2000 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU Pipe threads where pressure – tight joints are not made on the threads – Part 1: Dimensions, tolerances and designation Lời nói đầu TCVN 8887-1:2011 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-4 : 2011 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC – U) – PHẦN 4: VAN Plastics piping
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-1:2011 IEC 1452-1:2009 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Plastics piping
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8491-3:2011 HỆ THỐNG ỐNG BẰNG CHẤT DẺO DÙNG CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC THOÁT NƯỚC VÀ CỐNG RÃNH ĐƯỢC ĐẶT NGẦM VÀ NỔI TRÊN MẶT ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ ÁP SUẤT – POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) – PHẦN 3: PHỤ TÙNG Plastics piping systems for water supply
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8594-1:2011 ISO 9445-1:2009 THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI LIÊN TỤC – DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG – PHẦN 1: BĂNG HẸP VÀ TẤM CẮT Continously cold-rolled stainless steel – Tolerances on dimensions and form – Part 1: Narrow strip and cut length Lời nói đầu TCVN 8594-1:2011 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-16:2011 IEC 60317-16:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2009 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 16: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTE, CẤP CHỊU NHIỆT 155 Specifications for particular types of winding wires – Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 Lời nói đầu TCVN 7675-16:2011
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-17:2011 IEC 60317-17:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 17: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYVINYL ACETAL, CẤP CHỊU NHIỆT 105 Specifications for particular types of winding wires – Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105 Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-18:2011 IEC 60317-18:2010 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 18: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYVINYL ACETAL, CẤP CHỊU NHIỆT 120 Specifications for particular types of winding wires – Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 Lời nói đầu