TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-28:2011 (IEC 60317-28:1990, SỬA ĐỔI 1:1997 VÀ SỬA ĐỔI 2:2007) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 28: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTERIMID, CẤP CHỊU NHIỆT 180

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-28:2011 IEC 60317-28:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2007 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 28: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTERIMID, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires – Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-29:2011 (IEC 60317-29:1990, SỬA ĐỔI 1:1997 VÀ SỬA ĐỔI 2:2010) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 29: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTER HOẶC POLYESTERIMID CÓ PHỦ POLYAMID-IMID, CẤP CHỊU NHIỆT 200

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-29:2011 IEC 60317-29:1990 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2010 QUI ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 29: SỢI DÂY ĐỒNG CHỮ NHẬT TRÁNG MEN POLYESTE HOẶC POLYESTERIMID CÓ PHỦ POLYAMID-IMID, CẤP CHỊU NHIỆT 200 Specification for particular types of winding wires – Part 29: Polyester

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8638:2011 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – MÁY BƠM NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT LẮP ĐẶT, VẬN HÀNH, BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA MÁY BƠM CHÌM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8638: 2011 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI MÁY BƠM NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT LẮP ĐẶT, VẬN HÀNH, BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA MÁY BƠM CHÌM Hydraulic structures – Water pumps – Technical requirements for installation, operation, maintaining and repairing of submersible pumps Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-1:2011 (ISO 8124-1:2009) VỀ AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 1: CÁC KHÍA CẠNH AN TOÀN LIÊN QUAN ĐẾN TÍNH CHẤT CƠ LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-1:2011 ISO 8124-1:2009 AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU AN TOÀN LIÊN QUAN ĐẾN TÍNH CHẤT CƠ LÝ Safety of toys – Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties Lời nói đầu TCVN 6238-1:2011 thay thế TCVN 6238-1:2008 (ISO 8124-1:2000) và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8825:2011 VỀ PHỤ GIA KHOÁNG CHO BÊ TÔNG ĐẦM LĂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8825:2011 PHỤ GIA KHOÁNG CHO BÊ TÔNG ĐẦM LĂN Mineral admixtures for roller-compacted concrete Lời nói đầu TCVN 8825:2011 được chuyển đổi từ TCXDVN 395:2007 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) VỀ XI MĂNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6016:2011 ISO 679:2009 XI MĂNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ Cement – Test methods – Determination of strength Lời nói đầu TCVN 6016:2011 thay thế TCVN 6016:1995. TCVN 6016:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 679:2009. TCVN 6016:2011 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8826:2011 VỀ PHỤ GIA HOÁ HỌC CHO BÊ TÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8826:2011 PHỤ GIA HÓA HỌC CHO BÊ TÔNG Chemical admixtures for concrete Lời nói đầu TCVN 8826:2011 được chuyển đổi từ TCXDVN 325:2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP