TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8786 : 2011 SƠN TÍN HIỆU GIAO THÔNG – SƠN VẠCH ĐƯỜNG HỆ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Traffic Paints – Road marking materials: Water-borne paint – Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 8786:2011 được chuyển đổi từ 22TCN 284-02 theo quy định tại
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8788 : 2011 SƠN TÍN HIỆU GIAO THÔNG – SƠN VẠCH ĐƯỜNG HỆ DUNG MÔI VÀ HỆ NƯỚC – QUY TRÌNH THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Traffic Paint – Road Marking Materials: Solvent-borne and Water-borne Paint -Procedures construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 8788:2011 do Viện Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8775:2011 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH COLIFORM TỔNG SỐ – KỸ THUẬT MÀNG LỌC Water quality – Total coliform – Membrane-filter technique Lời nói đầu TCVN 8775:2011 hoàn toàn tương đương với METHOD 9132 của Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (EPA METHOD 9132) với những thay đổi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8910 : 2011 THAN THƯƠNG PHẨM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Comercial coal – Specifications Lời nói đầu TCVN 8910 : 2011 thay thế các TCVN 1790 : 1999; TCVN 2273 : 1999; TCVN 2279 : 1999; TCVN 4684 : 1999; TCVN 5333 : 1999; TCVN 6559 : 1999; TCVN 8910
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8792 : 2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ MÙ MUỐI Paint and coating for metal protection – Method of test – Salt spray (fog) Lời nói đầu TCVN 8792:2011 được chuyển đổi từ 22TCN 301-02 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8686-7:2011 THUỐC THÚ Y – PHẦN 7: TIAMULIN 10 % DẠNG TIÊM Veterinary drugs – Part 7: Injectable tiamulin 10 % 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thuốc tiamulin 10 % dạng tiêm dùng trong thú y. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8686-6:2011 THUỐC THÚ Y – PHẦN 6: PARACETAMOL VÀ AXIT ASCORBIC DẠNG BỘT Veterinary drugs – Part 6: Powder paracetamol and acid ascorbic 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thuốc paracetamol và axit ascorbic dạng bột dùng trong thú y. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8686-5:2011 THUỐC THÚ Y – PHẦN 5: NORFLOXACIN 10 % DẠNG TIÊM Veterinary drugs – Part 5: Injectable norfloxacin 10 % 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thuốc Norfloxacin 10 % dạng tiêm dùng trong thú y. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8686-4:2011 THUỐC THÚ Y – PHẦN 4: LINCOMYCIN 10 % DẠNG TIÊM Veterinary drugs – Part 4: Injectable lincomycin 10 % 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thuốc Lincomycin 10 % dạng tiêm dùng trong thú y. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8686-3:2011 THUỐC THÚ Y – PHẦN 3: ENROFLOXACIN 10 % DẠNG TIÊM Veterinary drugs – Part 3: Injectable enrofloxacin 10 % 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thuốc enrofloxacin 10 % dạng tiêm dùng trong thú y. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau rất cần