TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8641: 2011 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI KỸ THUẬT TƯỚI TIÊU NƯỚC CHO CÂY LƯƠNG THỰC VÀ CÂY THỰC PHẨM Hydraulic structures – Irrigation and drainage techniques for provisions crops Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Thuật ngữ và định nghĩa 3 Chế độ tưới tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8640: 2011 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – MÁY ĐÓNG MỞ KIỂU CÁP – YÊU CẦU KỸ THUẬT TRONG THIẾT KẾ, CHẾ TẠO, LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Operating cable mechanism – Technical requirements for designing, manufacturing, installation and inspection Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8636: 2011 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐƯỜNG ỐNG ÁP LỰC BẰNG THÉP – YÊU CẦU KỸ THUẬT TRONG THIẾT KẾ, CHẾ TẠO VÀ LẮP ĐẶT Hydraulic structures – Steel penstock – Technical requirements for designing, manufacturing and installation Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8635 : 2011 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI ỐNG XI PHÔNG KẾT CẤU THÉP YÊU CẦU KỸ THUẬT TRONG THIẾT KẾ, CHẾ TẠO VÀ KIỂM TRA Hydraulic structures – Steel siphon – Technical requirements for designing, manufacturing and testing Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8791:2011 SƠN TÍN HIỆU GIAO THÔNG – VẬT LIỆU KẺ ĐƯỜNG PHẢN QUANG NHIỆT DẺO – YÊU CẦU KỸ THUẬT, PHƯƠNG PHÁP THỬ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Traffic paints – Thermoplastic road marking materials – Specifications, Test methods, Constructions and Acceptances Lời nói đầu TCVN 8791:2011 do Viện Khoa học
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8595:2011 ISO 13887:2004 THÉP LÁ CÁN NGUỘI CÓ GIỚI HẠN CHẢY CAO VỚI TÍNH NĂNG TẠO HÌNH TỐT Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improve formability Lời nói đầu TCVN 8595:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 13887:2004. TCVN 8595:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8594-2 : 2011 ISO 9445-2 : 2009 THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI LIÊN TỤC – DUNG SAI KÍCH THƯỚC VÀ HÌNH DẠNG – PHẦN 2: BĂNG RỘNG VÀ TẤM/LÁ Continously cold-rolled stainless steel – Tolerances on dimensions and form – Part 2: Wide strip and plate/sheet Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8593 : 2011 ISO 5954 : 2007 THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI THEO YÊU CẦU ĐỘ CỨNG Cold-reduced carbon steel sheet According hardness requirements Lời nói đầu TCVN 8593 : 2011 hoàn toàn tương đương ISO 5954 : 2007. TCVN 8593 : 2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8592:2011 ISO 6932:2008 THÉP BĂNG CACBON CÁN NGUỘI VỚI HÀM LƯỢNG CACBON LỚN NHẤT 0,25 % Cold-reduced carbon steel strip with a maxium carbon content of 0,25 % Lời nói đầu TCVN 8592:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 6932 : 2008. TCVN 8592:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8591:2011 ISO 4960:2007 THÉP BĂNG CACBON CÁN NGUỘI CÓ HÀM LƯỢNG CACBON TRÊN 0,25 % Cold-reduced carbon steel strip with a mass fraction of carbon over 0,25 % Lời nói đầu TCVN 8591:2011 hoàn toàn tương với ISO 4960:2007. TCVN 8591:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn,