TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-34 : 2007 IEC 60335-2-34 : 2002 WITH AMENDMENT 1 : 2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-34: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI ĐỘNG CƠ – MÁY NÉN Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-34:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-56 : 2007 IEC 60335-2-56 : 2003 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-56: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CHIẾU VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-54 : 2007 IEC 60336-2-54 : 2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-54: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH BỀ MẶT DÙNG TRONG GIA ĐÌNH CÓ SỬ DỤNG CHẤT LỎNG HOẶC HƠI NƯỚC Household and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-45 : 2007 IEC 60335-2-45 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-45: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ GIA NHIỆT XÁCH TAY VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Household and similar electrical appliances – Safety –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4315 : 2007 XỈ HẠT LÒ CAO DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG Granulated blast furnace slag for cement production Lời nói đầu TCVN 4315 : 2007 thay thế TCVN 4315 : 1986. TCVN 4315 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC74 Xi măng – Vôi hoàn thiện trên cơ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1666 : 2007 ISO 3087 : 1998 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM CỦA LÔ Iron ores – Determination of the moisture content of a lot Lời nói đầu TCVN 1666 : 2007 thay thế TCVN 1666 : 1986 TCVN 1666 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3087:1998.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7802 – 3 : 2007 ISO 10333 – 3 : 2000 HỆ THỐNG CHỐNG RƠI NGÃ CÁ NHÂN – PHẦN 3: DÂY CỨU SINH TỰ CO Personal fall-arrest systems – Part 3: Self-retracting lifelines Lời nói đầu TCVN 7802 – 3 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 10333 – 3: 2000.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7802 – 2 : 2007 ISO 10333 – 2 : 2000 HỆ THỐNG CHỐNG RƠI NGÃ CÁ NHÂN – PHẦN 2: DÂY TREO VÀ THIẾT BỊ HẤP THỤ NĂNG LƯỢNG Personal fall-arrest systems – Part 2: Lanayards and energy absorber Lời nói đầu TCVN 7802 – 2 : 2007 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7802 – 1 : 2007 ISO 10333 – 1 : 2000 HỆ THỐNG CHỐNG RƠI NGÃ CÁ NHÂN – PHẦN 1: DÂY ĐỠ CẢ NGƯỜI Personal fall-arrest systems – Part 1: Full-body harnesses Lời nói đầu TCVN 7802-1 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10333-1 : 2000 và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7628-6 : 2007 ISO 4190-6 : 1984 LẮP ĐẶT THANG MÁY – PHẦN 6: LẮP ĐẶT THANG MÁY CHỞ NGƯỜI TRONG CÁC KHU CHUNG CƯ – BỐ TRÍ VÀ LỰA CHỌN Lift and service lift (USA: elevators and dumbwaiters) – Part 6: Passenger lifts to be installed in residential buildings – Planning and selection Lời