TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8785-8:2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH ĐỘ RẠN NỨT Paint and coating for metal protection – Method of tests – Exposed to weathering conditions – Part 8: Degree of checking Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8785-9:2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỨT GÃY Paint and coating for metal protection – Method of tests – Exposed to weathering conditions – Part 9: Degree of cracking Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8785-10:2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH SỰ PHỒNG RỘP Paint and coating for metal protection – Method of tests – Exposed to weathering conditions – Part 10: Degree of blistering Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8785-11:2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN – PHẦN 11: XÁC ĐỊNH ĐỘ TẠO VẪY VÀ BONG TRÓC Paint and coating for metal protection – Method of tests – Exposed to weathering conditions – Part 11: Degree of flaking
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8785-12:2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN – PHẦN 12: XÁC ĐỊNH ĐỘ TẠO PHẤN Paint and coating for metal protection – Method of tests – Exposed to weathering conditions – Part 12: Degree of chalking Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8785-13:2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN – PHẦN 13: XÁC ĐỊNH ĐỘ THAY ĐỔI MÀU Paint and coating for metal protection – Method of tests – Exposed to weathering conditions – Part 13: Degree of colour change Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8785-14:2011 SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN – PHẦN 14: XÁC ĐỊNH ĐỘ PHÁT TRIỂN CỦA NẤM VÀ TẢO Paint and coating for metal protection – Method of tests – Exposed to weathering conditions – Part 14: Degree of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9027:2011 ISO 24333:2009 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – LẤY MẪU Cereals and cereal products – Sampling Lời nói đầu TCVN 9027:2011 thay thế TCVN 5451:2008; TCVN 9027:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24333:2009; TCVN 9027:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8878:2011 PHỤ GIA CÔNG NGHỆ CHO SẢN XUẤT XI MĂNG Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements Lời nói đầu TCVN 8878:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ASTM C465 – 09 Standard specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements (Yêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-8:2011 ISO 14644-8:2006 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHÂN LOẠI Ô NHIỄM PHÂN TỬ TRONG KHÔNG KHÍ Cleanrooms and associated controlled environments – Part 8: Classification of airborne molecular contamination Lời nói đầu TCVN 8664-8:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-8:2006. TCVN 8664-8:2011 do Viện Trang