TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-7:2011 ISO 14644-7:2004 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 7: THIẾT BỊ PHÂN TÁCH (TỦ HÚT, HỘP GĂNG TAY, BỘ CÁCH LY VÀ MÔI TRƯỜNG NHỎ) Cleanrooms and associated controlled environments – Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolator and mini-environments) Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-6:2011 ISO 14644-6:2007 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 6: TỪ VỰNG Cleanrooms and associated controlled environments – Part 6: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 8664-6:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-6:2007; TCVN 8664-6:2011 do Viện Trang thiết bị và Công trình y tế biên soạn,
Văn bản có file đính kèm, vui lòng tài về
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-4:2011 ISO 14644-4:2001 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 4: THIẾT KẾ, XÂY DỰNG VÀ KHỞI ĐỘNG Cleanrooms and associated controlled environments – Part 4: Design, construction and start-up Lời nói đầu TCVN 8664-4:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-4:2011; TCVN 8664-4:2011 do Viện Trang thiết
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-2:2011 ISO 14644-2:2000 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỂ THỬ NGHIỆM VÀ THEO DÕI NHẰM CHỨNG MINH SỰ PHÙ HỢP LIÊN TỤC VỚI TCVN 8664-1 (ISO 14644-1) Cleanrooms and associated controlled environments – Part 2: Specification for testing and monitoring
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8664-1:2011 ISO 14644-1:1999 PHÒNG SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG KIỂM SOÁT LIÊN QUAN – PHẦN 1: PHÂN LOẠI ĐỘ SẠCH KHÔNG KHÍ Cleanrooms and associated controlled environments – Part 1: Classification of air cleanliness Lời nói đầu TCVN 8664-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14644-1:1999; TCVN 8664-1:2011 do Viện Trang thiết bị
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9039 : 2011 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH – ĐÁ VÔI Raw materials for producing of glass – Limestone Lời nói đầu TCVN 9039:2011 được chuyển đổi từ TCXDVN 291:2002 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9034:2011 VỮA VÀ BÊ TÔNG CHỊU AXIT Acid resistant mortars and concretes Lời nói đầu TCVN 9034:2011 được chuyển đổi từ TCXDVN 337:2005 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9032:2011 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – GẠCH KIỀM TÍNH MANHÊDI SPINEL VÀ MANHÊDI CRÔM DÙNG CHO LÒ QUAY Refractories – Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns Lời nói đầu TCVN 9032:2011 được chuyển đổi từ TCXDVN 295:2003 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9031:2011 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – KÝ HIỆU CÁC ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ Refractories – Quantities symbols and units Lời nói đầu TCVN 9031:2011 được chuyển đổi từ TCXDVN 332:2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a