TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8492:2011 ỐNG CUỐN XOẮN BẰNG POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) DÙNG CHO HỆ THỐNG DẪN NƯỚC VÀ THOÁT NƯỚC ĐẶT NGẦM DƯỚI ĐẤT TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔNG CÓ ÁP SUẤT Spiral winding pipes of unplasticized poly (vinyl chloride) for non-pressure underground drainage and sewerage systems Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8747:2011 ISO 8380:1990 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY – ĐỘ BỀN BỘ PHẬN CHE CHẮN CÔNG CỤ CẮT Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength Lời nói đầu TCVN 8747 : 2011 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8743:2011 ISO 5395:1990/AMD 1:1992 MÁY CẮT CỎ CÓ ĐỘNG CƠ, MÁY KÉO LÀM CỎ, MÁY KÉO LÀM CỎ VÀ LÀM VƯỜN, MÁY CẮT CHUYÊN DÙNG MÁY KÉO LÀM CỎ VÀ LÀM VƯỜN CÓ BỘ PHẬN CẮT LIÊN HỢP – ĐỊNH NGHĨA, YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Power
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-7:2011 ISO 4254–7:2008 MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY LIÊN HỢP THU HOẠCH, MÁY THU HOẠCH CÂY LÀM THỨC ĂN CHO GIA SÚC VÀ MÁY THU HOẠCH BÔNG Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters, cotton harvesters and sugar cane harvesters MÁY
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6818-6:2011 ISO 4254-6:2009 MÁY NÔNG NGHIỆP – AN TOÀN – PHẦN 6: MÁY PHUN VÀ PHÂN PHỐI PHÂN BÓN DẠNG LỎNG Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8745:2011 ISO 28139:2009 MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY PHUN HÓA CHẤT DẠNG SƯƠNG MÙ ĐEO VAI KIỂU QUẠT THỔI DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU AN TOÀN Agricultural and forestry machinery – Knapsack combustion-engine-driven mistblowers – Safety requirements Lời nói đầu TCVN 8745 : 2011 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1044:2011 ISO 4787:2010 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DUNG TÍCH VÀ SỬ DỤNG Laboratory glassware – Volumetric instruments – Methods for testing of capacity and for use Lời nói đầu TCVN 1044:2011 thay thế TCVN 1044:2007. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9086:2011 MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA GS1 number and bar code – GS1 glossary terms and definitions Lời nói đầu TCVN 9086:2011 được biên soạn trên cơ sở tham khảo Quy định kĩ thuật chung của tổ chức mã số mã vạch quốc tế (GS1 General
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8997:2011 ISO 4955:2005 THÉP CHỊU NHIỆT Heat-resistant steels Lời nói đầu TCVN 8997:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 4955:2005. TCVN 8997:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9053:2011 ISO 8713:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – TỪ VỰNG Electric road vehicles – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9053:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8713:2005. TCVN 9053:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu