TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9109 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG RACTOPAMINE HYDROCLORUA BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuff – Determination of ractopamine hydrochloride content by high performance liquid chromatographic method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9018 : 2011 RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ABAMECTIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG KHỐI PHỔ Vegetables and fruits – Determination of abamectin pesticide residues – Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 9018:2011 do Cục Bảo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9019:2011 RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT IMIDACLOPRID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG KHỐI PHỔ Vegetables and fruits – Determination of imidacloprid pesticide residues – Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 9019:2011 do Cục Bảo vệ thực vật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9020:2011 RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT MATRINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Vegetables and fruits – Determination of matrine pesticide residue – Gas chromatography method Lời nói đầu TCVN 9020:2011 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9021:2011 RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT AZOXYSTROBIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Vegetables and fruits – Determination of azoxystrobin pesticide residue – Gas chromatography method Lời nói đầu TCVN 9021:2011 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4328-2:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN HỦY KÍN VÀ CHƯNG CẤT BẰNG HƠI NƯỚC Animal feeding stuffs – Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content – Part 2: Block digestion
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9124 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN E – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of vitamin E content – Method using high-performance liquid chromatography 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9125:2011 ISO 6866:1985 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH GOSSYPOL TỰ DO VÀ TỔNG SỐ Animal feedings stuffs – Determination of free and total gossypol Lời nói đầu TCVN 9125:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 6866:1985; TCVN 9125:2011 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9126:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN B1 Animal feeding stuffs – Determination aflatoxin B1 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định aflatoxin B1 trong thức ăn chăn nuôi bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao có dẫn xuất sau cột. Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9127:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FURAZOLIDON – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of furazolidone content – Method using high-performance liquid chromatography 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp sử dụng