TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9128:2011 (ISO 14939:2001) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CARBADOX – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9128 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CARBADOX – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of carbadox content – Method using high-performance liquid chromatography 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9129:2011 (ISO 6655:1997) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN SAU KHI XỬ LÍ BẰNG PEPSIN TRONG AXIT CLOHYDRIC LOÃNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9129 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN SAU KHI XỬ LÝ BẰNG PEPSIN TRONG AXIT CLOHYDRIC LOÃNG Animal feeding stuffs – Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute  hydrocloric acid 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9130:2011 (ISO 14902:2011) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ CHẤT ỨC CHẾ TRYPSIN TRONG CÁC SẢN PHẨM ĐẬU TƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9130:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ CHẤT ỨC CHẾ TRYPSIN TRONG CÁC SẢN PHẨM ĐẬU TƯƠNG Aminal feeding stuffs – Determination of trypsin inhibitor activity of soya products 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hoạt độ chất ức

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9132:2011 (ISO 7485 : 2000) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KALI VÀ NATRI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9132:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KALI VÀ NATRI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA Animal feeding stuffs – Determination of potassium and sodium contents – Methods using flame – emission spectrometry 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6270:2011 (ISO 6732:2010) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6270:2011 ISO 6732:2010 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of iron content – Spectrometric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6270:2011 thay thế TCVN 6270:1997; TCVN 6270:2011 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-1:2011 (ISO 5269-1:2005) VỀ BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-1:2011 ISO 5269-1:2005 BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG Pulps – Preparation of laboratory sheets for physical testing – Part 1: Conventional sheet-former method Lời nói đầu TCVN 8845-1:2011 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-2:2011 (ISO 5269-2:2004) VỀ BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-2:2011 ISO 5269-2:2004 BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN Pulps – Preparation of laboratory sheets for physical testing – Part 2: Rapid-Kothen method Lời nói đầu TCVN 8845-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-3:2011 (ISO 5269-3:2008) VỀ BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG VÀ PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN SỬ DỤNG HỆ THỐNG NƯỚC KHÉP KÍN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8845-3:2011 ISO 5269-3:2008 BỘT GIẤY – XEO TỜ MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ THỬ TÍNH CHẤT VẬT LÝ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG VÀ PHƯƠNG PHÁP RAPID-KOTHEN SỬ DỤNG HỆ THỐNG NƯỚC KHÉP KÍN Pulps – Preparation of laboratory sheets for physical testing – Part 3: Conventional

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8846:2011 (ISO 14436:2010) VỀ BỘT GIẤY – NƯỚC MÁY TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG TRONG PHÉP ĐO ĐỘ THOÁT NƯỚC – ĐỘ DẪN ĐIỆN TỪ 40 MS/M ĐẾN 150 MS/M

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8846:2011 ISO 14436:2010 BỘT GIẤY – NƯỚC MÁY TIÊU CHUẨN SỬ DỤNG TRONG PHÉP ĐO ĐỘ THOÁT NƯỚC – ĐỘ DẪN ĐIỆN TỪ 40 mS/m ĐẾN 150 mS/m Pulps – Standard tap water for drainability measurements – Conductivity 40 mS/m to 150 mS/m Lời nói đầu TCVN 8846:2011 hoàn toàn