TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9074:2011 (ISO 13350:1998) VỀ QUẠT CÔNG NGHIỆP – THỬ ĐẶC TÍNH CỦA QUẠT PHỤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9074:2011 ISO 13350:1999 QUẠT CÔNG NGHIỆP – THỬ ĐẶC TÍNH CỦA QUẠT PHỤT Industrial fans – Performance testing of jet fans Lời nói đầu TCVN 9074:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 13350:1999. TCVN 9074:2011 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 117 Quạt công nghiệp biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9075:2011 ( ISO 14694:2003 VÀ SỬA ĐỔI 1:2010) VỀ QUẠT CÔNG NGHIỆP – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VỀ CHẤT LƯỢNG CÂN BẰNG VÀ CÁC MỨC RUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9075:2011 ISO 14694:2003 WITH AMENDMENT 1:2010 QUẠT CÔNG NGHIỆP – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VỀ CHẤT LƯỢNG CÂN BẰNG VÀ CÁC MỨC RUNG Industrial fans – Specifications for balance quality and vibration levels Lời nói đầu TCVN 9075:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14694:2003 và sửa đổi 1:2010. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9076:2011 (ISO 14695:2003) VỀ QUẠT CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG CỦA QUẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9076:2011 ISO 14695:2003 QUẠT CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG CỦA QUẠT Industrial fans – Method of measurement of fan vibration Lời nói đầu TCVN 9076:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14695:2003. TCVN 9076:2011 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc Gia TCVN/TC 117 Quạt công nghiệp biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6242:2011 (ISO 580:2005) VỀ HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG VÀ ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DẠNG ÉP PHUN – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ NGOẠI QUAN ẢNH HƯỞNG CỦA GIA NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6242:2011 ISO 580:2005 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG VÀ ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DẠNG ÉP PHUN – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ NGOẠI QUAN ẢNH HƯỞNG CỦA GIA NHIỆT Plastics piping and ducting systems – Injection – moulded thermoplastics fittings – Methods for visually assessing

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8840:2011 (ISO/TR 20880:2007) VỀ GIÀY DÉP – YÊU CẦU TÍNH NĂNG ĐỐI VỚI CÁC CHI TIẾT CỦA GIÀY DÉP – ĐẾ NGOÀI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8840:2011 ISO/TR 20880:2007 GIÀY DÉP – YÊU CẦU TÍNH NĂNG ĐỐI VỚI CÁC CHI TIẾT CỦA GIÀY DÉP – ĐẾ NGOÀI Footwear – Performance requirements for components for footwear – Outsoles Lời nói đầu TCVN 8840:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 20880:2007. TCVN 8840:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8850:2011 (ISO 9969:2007) VỀ ỐNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỨNG VÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8850:2011 ISO 9969:2007 ỐNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỨNG VÒNG Thermoplastics pipes – Determination of ring stiffness Lời nói đầu TCVN 8850:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 9969:2007. TCVN 8850:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 138 Ống nhựa và phụ tùng đường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8851:2011 (ISO 13968:2008) VỀ HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG VÀ ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐÀN HỒI VÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8851:2011 ISO 13968:2008 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG VÀ ỐNG BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐÀN HỒI VÒNG Plastics piping and ducting systems – Thermoplastics pipes – Determination of ring flexibility Lời nói đầu TCVN 8851:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 13968:2008.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9026:2011 (ISO 27971:2008) VỀ NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – LÚA MỲ (TRITICUM AESTIVUM L) – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU BIẾN CỦA KHỐI BỘT NHÀO CÓ ĐỘ ẨM ỔN ĐỊNH TỪ BỘT MÌ THỬ NGHIỆM HOẶC BỘT MÌ THƯƠNG PHẨM BẰNG MÁY ALVEOGRAPH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIỀN THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9026:2011 ISO 27971:2008 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – LÚA MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LƯU BIẾN CỦA KHỐI BỘT NHÀO CÓ ĐỘ ẨM ỔN ĐỊNH TỪ BỘT MÌ THỬ NGHIỆM HOẶC BỘT MÌ THƯƠNG PHẨM BẰNG MÁY ALVEOGRAPH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIỀN THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6555:2011 (ISO 11085:2008) VỀ NGŨ CỐC, SẢN PHẨM TỪ NGŨ CỐC VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO THÔ VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT RANDALL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6555:2011 ISO 11085:2008 NGŨ CỐC, SẢN PHẨM TỪ NGŨ CỐC VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO THÔ VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO TỔNG SỐ BẢNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT RANDALL Cereals, cereal-based Products and animal feeding stuffs – Determination of crude fat and total fat content