TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4996-2:2011 ISO 7971-2:2009 NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH DUNG TRỌNG (KHỐI LƯỢNG CỦA 100 LÍT HẠT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP LIÊN KẾT CHUẨN CÁC PHƯƠNG TIỆN ĐO VỚI PHƯƠNG TIỆN ĐO CHUẨN QUỐC TẾ Cereals – Determination of bulk density, called mass per hectolitre – Part 2: Method of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4996-1:2011 ISO 7971-1:2009 NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH DUNG TRỌNG (KHỐI LƯỢNG CỦA 100 LÍT HẠT) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Cereals – Determination of bulk density, called mass per hectolitre – Part 1: Reference method Lời nói đầu TCVN 4996-1:2011 thay thế TCVN 4996-1:2008; TCVN 4996-1:2011 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8886:2011 ISO 14254:2001 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHUA TRAO ĐỔI TRONG PHẦN CHIẾT BARI CLORUA Soil quality – Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts Lời nói đầu TCVN 8886:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14254:2001. TCVN 8886:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 190 Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8885:2011 ISO 22036:2008 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ VẾT TRONG DỊCH CHIẾT ĐẤT BẰNG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP-AES) Soil quality – Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma – atomic emission spectrometry (ICP-AES) Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8883:2011 ISO 11264:2005 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH THUỐC TRỪ CỎ – PHƯƠNG PHÁP HPLC DÙNG DETECTOR UV Soil quality – Determination of herbicides – Method using HPLC with UV-Detection Lời nói đầu TCVN 8883:2011 hoàn toàn tương đương ISO 11264:2005. TCVN 8883:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9107:2011 ISO 27467:2009 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – AN TOÀN TỚI HẠN HẠT NHÂN – PHÂN TÍCH SỰ CỐ TỚI HẠN GIẢ ĐỊNH Nuclear energy – Nuclear criticality safety – Analysis of a postulated criticality accident Lời nói đầu TCVN 9107:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 27467:2009; TCVN 9107:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9106:2011 ISO 12800:2003 CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – HƯỚNG DẪN ĐO DIỆN TÍCH BỀ MẶT RIÊNG CỦA BỘT OXIT URANI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BET Nuclear fuel technology – Guide to the measurement of the specific surface area of uranium oxide powders by the BET method Lời nói đầu TCVN 9106:2011 hoàn
TIÊU CHUẤN QUỐC GIA TCVN 9105:2011 ISO 12795:2004 CÔNG NGHỆ NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN – URANI ĐIÔXIT BỘT VÀ VIÊN – XÁC ĐỊNH URANI VÀ TỶ LỆ OXY/URANI BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG CÓ HIỆU CHÍNH VỀ TẠP CHẤT Nuclear fuel technology — Uranium dioxide powder and pellets — Determination of uranium and oxygen/uranium ratio by
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9104:2011 ISO 10645:1992 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – LÒ PHẢN ỨNG NƯỚC NHẸ – TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT NHIỆT PHÂN RÃ TRONG NHIÊN LIỆU HẠT NHÂN Nuclear energy – Light water reactors – Calculation of the decay heat power in nuclear fuels Lời nói đầu TCVN 9104:2011 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9103:2011 ISO 7753:1987 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – TÍNH NĂNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM ĐỐI VỚI HỆ THỐNG PHÁT HIỆN VÀ BÁO ĐỘNG TỚI HẠN Nuclear energy – Performance and testing requirements for criticality detection and alarm systems Lời nói đầu TCVN 9103:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 7753:1987; TCVN 9103:2011 do