TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7700-1 : 2007 ISO 11290-1 : 1996 WITH AMENDMENT 1:2004 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG LISTERIA MONOCYTOGENES – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7817-3 : 2007 ISO/IEC 11770-3 : 1999 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT MẬT MÃ QUẢN LÝ KHÓA – PHẦN 3: CÁC CƠ CHẾ SỬ DỤNG KỸ THUẬT KHÔNG ĐỐI XỨNG Information technology – Cryptographic technique – Key management – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7789-6 : 2007 ISO/IEC 11179-6 : 2004 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – SỔ ĐĂNG KÝ SIÊU DỮ LIỆU (MDR) – PHẦN 6: ĐĂNG KÝ Information technology – Metadata registries (MDR) – Part 6: Registration Lời nói đầu TCVN 7789-6 : 2007 hoàn toàn tương ứng với ISO/IEC 11179-6 : 2004 TCVN 7789-6
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7789-3 : 2007 ISO/IEC 11179-3 : 2003 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – SỐ ĐĂNG KÝ SIÊU DỮ LIỆU (MDR) – PHẦN 3: SIÊU MÔ HÌNH ĐĂNG KÝ VÀ CÁC THUỘC TÍNH CƠ BẢN Information technology – Metadata registries (MDR) Part 3: Registry metamodel and basic attributes Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7663 : 2007 ISO 11614 : 1999 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG CHÁY DO NÉN KIỂU PITTÔNG TỊNH TIẾN – THIẾT BỊ ĐO ĐỘ KHÓI VÀ XÁC ĐỊNH HỆ SỐ HẤP THỤ ÁNH SÁNG CỦA KHÍ THẢI Reciprocating internal combustion compression-ignition engine – Apparatus for measurement of the opacity and for
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7168-1 : 2007 ISO/TR 11071-1 : 2004 SO SÁNH CÁC TIÊU CHUẨN AN TOÀN THANG MÁY QUỐC TẾ – PHẦN 1: THANG MÁY ĐIỆN Comparision of worldwide lift safety standards – Part 1: Electric lift (elevators) Lời nói đầu TCVN 7168-1 : 2007 thay thế TCVN 7168-1 : 2002. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-1: 2007 ISO 6182-1 : 2004 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 1 : YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI SPRINKLER Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 1: Requirements and test methods for sprinklers Lời nói đầu TCVN 6305-1: 2007
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3718-2 : 2007 QUẢN LÝ AN TOÀN TRONG TRƯỜNG BỨC XẠ TẤN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP KHUYẾN CÁO ĐỂ ĐO TRƯỜNG ĐIỆN TỪ TẦN SỐ RAĐIÔ LIÊN QUAN ĐẾN PHƠI NHIỄM CỦA CON NGƯỜI Ở DẢI TẦN TỪ 100 kHz ĐẾN 300 GHz Management of radio frequency
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4882 : 2007 ISO 4831 : 2006 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM – KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizotal method for the detection
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7831 : 2007 ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Air-conditioners – Method for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7831 : 2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E1/SC 1 Hiệu suất năng lượng cho thiết bị điện gia dụng biên soạn,