TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7366:2011 ISO GUIDE 34:2009 YÊU CẦU CHUNG VỀ NĂNG LỰC CỦA NHÀ SẢN XUẤT MẪU CHUẨN General requirements for the competence of reference material producers Lời nói đầu TCVN 7366:2011 thay thế TCVN 7366:2003 (ISO Guide 34:2000); TCVN 7366:2011 hoàn toàn tương đương với ISO Guide 34:2009; TCVN 7366:2011 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9084-1:2011 ISO 22389-1:2010 KẾT CẤU GỖ – ĐỘ BỀN UỐN CỦA DẦM CHỮ I – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM, ĐÁNH GIÁ VÀ ĐẶC TRƯNG Timber structures – Bending strength of I-beams – Part 1: Testing, evaluation and characterization Lời nói đầu TCVN 9084-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 22389-1:2010. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9083:2011 ISO 15206:2010 CỘT GỖ – YÊU CẦU CƠ BẢN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Timber poles – Basic requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9083:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 15206:2010. TCVN 9083:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC165 Gỗ kết cấu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9082-2:2011 ISO 10984-2:2009 KẾT CẤU GỖ – CHỐT LIÊN KẾT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BÁM GIỮ Timber structures – Dowel-type fasteners – Part 2: Determination of embedding strength Lời nói đầu TCVN 9082-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 10984-2:2009. TCVN 9082-2:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9082-1 : 2011 ISO 10984-1 : 2009 KẾT CẤU GỖ – CHỐT LIÊN KẾT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH MÔMEN CHẢY Timber structures – Dowel-type fasteners – Part 1: Determination of yield moment Lời nói đầu TCVN 9082-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 10984-1:2009. TCVN 9082-1:2011 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9081 : 2011 ISO 8970 : 2010 KẾT CẤU GỖ – THỬ LIÊN KẾT BẰNG CHỐT CƠ HỌC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA GỖ Timber structures – Testing of joints made with mechanical fasteners – Requirements for wood density Lời nói đầu TCVN 9081:2011 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8939-99:2011 ISO 6743-99:2002 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – PHÂN LOẠI – PHẦN 99: TỔNG QUAN Lubricants, industrial oils and related products (Class L) – Classification – Part 99: General Lời nói đầu TCVN 8939-99:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 6743-99:2002. TCVN 8939-99:2011 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8939-9:2011 ISO 6743-9:2003 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – PHÂN LOẠI – PHẦN 9: HỌ X (MỠ BÔI TRƠN) Lubricants, industrial oils and related producst (Class L) – Classification – Part 9: Family X (Greases) Lời nói đầu TCVN 8839-9:2011 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8938:2011 ISO 12924:2010 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – HỌ X (MỠ BÔI TRƠN) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Lubricants, industrial oils and related Products (class L) – Family X (Greases) – Specification Lời nói đầu TCVN 8938:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 12924:2010.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8937:2011 ISO 4261:1993 SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU TUỐC BIN KHÍ SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI Petroleum Products – Fuels (class F) – Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications Lời