TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011 ISO 8217:2010 SẢN PHẦM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels Lời nói đầu TCVN 8936:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8217:2010. TCVN 8936:2011 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4917 : 2011 ISO 540:2008 THAN ĐÁ VÀ CỐC – XÁC ĐỊNH TÍNH TÍNH NÓNG CHẢY CỦA TRO Hard coal and coke – Determination of ash fusibility Lời nói đầu TCVN 4917:2011 thay thế TCVN 4917:2007. TCVN 4914:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 540:2008 TCVN 4917:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO Solid mineral fuels – Determination of ash Lời nói đầu TCVN 173:2011 thay thế TCVN 173:2007. TCVN 173:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 1171:2010 TCVN 173:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 ASTM D 524 – 10 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM Standard test method for Ramsbottom carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6018:2011 thay thế TCVN 6018:2007. TCVN 6018:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 524 – 10 Standard Test
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2690:2011 ASTM D 482 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRO Standard test method for ash from petroleum products Lời nói đầu TCVN 2690:2011 thay thế TCVN 2690:2007. TCVN 2690:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 482 – 07 Standard Test Method for Ash from
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8967:2011 ASTM D 6052 – 97 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ VÀ PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI THỂ LỎNG BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ NĂNG LƯỢNG TIA X Standard test method for preparation and elemental analysis of liquid hazardous waste by energy-dispersive X-ray
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8966:2011 ASTM D 6050-09 CHẤT THẢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN KHÔNG TAN TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI HỮU CƠ THỂ LỎNG Standard test method for determination of insoluble solids in organic liquid hazardous waste Lời nói đầu TCVN 8966:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp thuận hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8965 : 2011 ASTM D 5830 – 95 CHẤT THẢI – PHÂN TÍCH DUNG MÔI TRONG CHẤT THẢI NGUY HẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8965:2011 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14015:2011 ISO 14015:2001 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG CỦA CÁC ĐỊA ĐIỂM VÀ TỔ CHỨC (EASO) Environmental management – Environmental assessment of sites and organizations (EASO) Lời nói đầu TCVN ISO 14015:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14015:2001; TCVN ISO 14015:2011 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8945:2011 ISO 24095:2009 KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – HƯỚNG DẪN ĐO SILIC DIOXIT TINH THỂ HÔ HẤP Workplace air – Guidance for the measurement of respirable crystalline silica Lời nói đầu TCVN 8945:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24095:2009 TCVN 8945:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 146 Chất