TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8986-1:2011 (ISO 15609-1:2004) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN KIM LOẠI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 1: HÀN HỒ QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8986-1:2011 ISO 15609-1:2004 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ SỰ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN KIM LOẠI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 1: HÀN HỒ QUANG Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 1: Arc welding

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-2:2011 (ISO 228-2:1987) VỀ REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 2: KIỂM TRA XÁC NHẬN BẰNG CALIP GIỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8887-2:2011 ISO 228-2:1987 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP KHÔNG ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 2: KIỂM TRA XÁC NHẬN BẰNG CALIP GIỚI HẠN Pipe threads where pressure – tight joints are not made on the threads – Part 2: Verification by means of limit gauges Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7701-1:2011 (ISO 7-1:1994) VỀ REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU

TCVN 7701-1:2011 ISO 7-1:1994 REN ỐNG CHO MỐI NỐI KÍN ÁP ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG REN- PHẦN 1: KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KÝ HIỆU Pipe threads where pressure- tight joints are made on the threads – Part 1: Dimensions, tolerances and designation   Lời nói đầu TCVN 7701-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 16949:2011 (ISO/TS 16949:2009) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI VIỆC ÁP DỤNG TCVN ISO 9001:2008 CHO CÁC TỔ CHỨC SẢN XUẤT Ô TÔ VÀ PHỤ TÙNG LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 16949:2011 ISO/TS 16949:2009 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI VIỆC ÁP DỤNG TCVN ISO 9001:2008 CHO CÁC TỔ CHỨC SẢN XUẤT Ô TÔ VÀ PHỤ TÙNG LIÊN QUAN Quality management systems – Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 (ISO 542:1990) VỀ HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 ISO 542:1990 HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU Oilseeds – Sampling Lời nói đầu TCVN 8946:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 542:1990; TCVN 8946:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 (ISO 665:2000) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 ISO 665:2000 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Oilseeds – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 8949:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 665:2000; TCVN 8949:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948:2011 (ISO 659:2009) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948: 2011 ISO 659:2009 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Oilseeds – Determination of oil content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8948:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 659:2009; TCVN 8948:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 (ISO 658:2002) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 ISO 658:2002 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT Oilseeds – Determination of content of impurities Lời nói đầu TCVN 8947:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 658:2002; TCVN 8947:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8656-2:2011 (ISO/IEC 19762-2:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KĨ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG (AIDC) – THUẬT NGỮ HÀI HÒA PHẦN 2: PHƯƠNG TIỆN ĐỌC QUANG HỌC (ORM)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8656-2:2011 ISO/IEC 19762-2:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KĨ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG (AIDC) – THUẬT NGỮ HÀI HÒA – PHẦN 2: PHƯƠNG TIỆN ĐỌC QUANG HỌC (ORM) Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 2: