TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8746:2011 ISO 11806:1997 (E) MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ XÉN CỎ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – AN TOÀN Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety Lời nói đầu TCVN 8746 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8960:2011 ISO 2825:1981 GIA VỊ – CHUẨN BỊ MẪU NGHIỀN ĐỂ PHÂN TÍCH Spices and condiments – Preparation of a ground sample for analysis Lời nói đầu TCVN 8960:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 2825:1981; TCVN 8960:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-75:2011 IEC 60068-2-75:1997 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-75: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Eh: THỬ NGHIỆM BÚA Environmental testing – Part 2-75: Tests – Test Eh: Hammer tests Lời nói đầu TCVN 7699-2-75:2011 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-75:1997; TCVN 7699-2-75:2011 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7175:2011 ISO 10703:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ CỦA CÁC NUCLIT PHÓNG XẠ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ GAMMA ĐỘ PHÂN GIẢI CAO Water quality – Determination of the activity concentration of radionuclides – Method by high resolution gamma-ray spectrometry Lời nói đầu TCVN 7175:2011 thay thế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8998:2011 ASTM E 415-08 THÉP CACBON VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ CHÂN KHÔNG Standard test method for atomic emission vacuum spectrometric analysis of carbon and low-alloy steel Lời nói đầu TCVN 8998:2011 hoàn toàn tương đương ASTM E 415-08 TCVN 8998:2011 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-4A:2011 ISO 8124-4:2010 AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 4A: ĐU, CẦU TRƯỢT VÀ CÁC ĐỒ CHƠI VẬN ĐỘNG TƯƠNG TỰ SỬ DỤNG TẠI GIA ĐÌNH Safety of toys – Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-2:2011 ISO 734-2:2008 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NHANH Oilseed meals – Determination of oil content – Part 2: Rapid extraction method Lời nói đầu TCVN 8951-2:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 734-2:2008; TCVN 8951-2:2011 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8951-1:2011 ISO 734-1:2006 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT BẰNG HEXAN (HOẶC DẦU NHẸ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum) Lời nói đầu TCVN 8951-1:2011 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8884:2011 ISO 14507:2003 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XỬ LÝ SƠ BỘ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CHẤT Ô NHIỄM HỮU CƠ Soil quality – Pretreatment of samples for determination of organic contaminants Lời nói đầu TCVN 8884:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14507. TCVN 8884:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8992:2011 ISO 9443:1991 THÉP CÓ THỂ NHIỆT LUYỆN VÀ THÉP HỢP KIM – CẤP CHẤT LƯỢNG BỀ MẶT THÉP THANH TRÒN VÀ THÉP DÂY CÁN NÓNG – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Heat-treatable and alloy steels – Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods –