TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7830 : 2007 ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Air-conditioners – Energy Efficiency Ratio Lời nói đầu TCVN 7830 : 2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E1/SC 1 Hiệu suất năng lượng cho thiết bị điện gia dụng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3731 : 2007 ISO 758 : 1976 SẢN PHẨM HÓA HỌC DẠNG LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Ở 20 oC Liquid chemical products for industrial use – Determination of density at 20 oC Lời nói đầu TCVN 3731 : 2007 thay thế TCVN 3731 : 1982.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6968 : 2007 QUY PHẠM THIẾT BỊ NÂNG TRÊN CÁC CÔNG TRÌNH BIỂN Rules for offshore lifting appliances Lời nói đầu TCVN 6968 : 2007 thay thế cho TCVN 6968 : 2001. TCVN 6968 : 2007 do Ban Kỹ thuật TCVN/TC8 “Đóng tàu và Công trình biển” phối hợp với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3937:2007 KIỂM DỊCH THỰC VẬT – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Glossary of phytosanitary terms Lời nói đầu TCVN 3937:2007 thay thế cho TCVN 3937:2000. TCVN 3937:2007 được xây dựng dựa trên ISPM No.5, FAO, Rome, 2006; TCVN 3937:2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F7/SC1 Kiểm dịch thực vật biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 10012 : 2007 ISO 10012 : 2003 HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐO LƯỜNG – YÊU CẦU ĐỐI VỚI QUÁ TRÌNH ĐO VÀ THIẾT BỊ ĐO Measurement management systems – Requirements for measurement processes and measuring equipement Lời giới thiệu Một hệ thống quản lý đo lường có hiệu quả đảm bảo cho các thiết bị
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1866: 2007 ISO 5626: 1993 GIẤY – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỂN GẤP Paper – Determination of folding endurance Lời nói đầu TCVN 1866: 2007 thay thế TCVN 1866: 2000. TCVN 1866: 2007 hoàn toàn tương đương ISO 5626 : 1993. TCVN 1866: 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7702:2007 ISO 1127:1992 ỐNG THÉP KHÔNG GỈ – KÍCH THƯỚC, DUNG SAI VÀ KHỐI LƯỢNG QUY ƯỚC TRÊN ĐƠN VỊ CHIỀU DÀI Stainless steel tubes – Dimension, tolerances and conventional masses per unit length Lời nói đầu TCVN 7702:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1127:1992. Tiêu chuẩn này do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5669 : 2007 ISO 1513 : 1992 SƠN VÀ VECNI – KIỂM TRA VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ Paints and varnishes – Examination and preparation of samples for testing Lời nói đầu TCVN 5669 : 2007 thay thế TCVN 5669 : 1992. TCVN 5669 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1513 : 1992
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2100-2 : 2007 ISO 6272-2 : 2002 SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ BIẾN DẠNG NHANH (ĐỘ BỀN VA ĐẬP) – PHẦN 2: PHÉP THỬ TẢI TRỌNG RƠI, VẾT LÕM CÓ DIỆN TÍCH NHỎ Paints and varnishes – Rapid-deformation (impact resistance) tests Part 2: Falling-weight test, small-area indenter Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2100-1 : 2007 ISO 6272-1 : 2002 SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ BIẾN DẠNG NHANH (ĐỘ BỀN VA ĐẬP) – PHẦN 1: PHÉP THỬ TẢI TRỌNG RƠI, VẾT LÕM CÓ DIỆN TÍCH LỚN Paints and varnishes – Rapid-deformation (impact resistance) tests – Part 1: Falling-weight test, large-area indenter Lời nói đầu