TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-3 : 2011 ISO 8124-3 : 2011 AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 3 : GIỚI HẠN MỨC THÔI NHIỄM CỦA MỘT SỐ NGUYÊN TỐ ĐỘC HẠI Safety of toys – Part 3 : Migration of certain elements. Lời nói đầu TCVN 6238-3:2011 thay thế cho TCVN 6238-3:2008.
TCVN 8711-2:2011 ĐỘNG VẬT VÀ SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUNG PHÂN TÍCH NGUY CƠ TRONG NHẬP KHẨU SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT Animal and animal products – Part 2: Import risk analysis process for animal products Lời nói đầu TCVN 8711-2:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 929:2006 thành tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8959:2011 ISO 5562:1983 NGHỆ CỦ VÀ NGHỆ BỘT – CÁC YÊU CẦU Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification Lời nói đầu TCVN 8958:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 5562:1983; TCVN 8958:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8682:2011 SURIMI ĐÔNG LẠNH Frozen surimi Lời nói đầu TCVN 8682:2011 được chuyển đổi từ 28 TCN 119:1998 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8681:2011 NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ ĐÔNG LẠNH Frozen bivalve molluscs Lời nói đầu TCVN 8681:2011 được chuyển đổi từ 28 TCN 105:1997 và 28 TCN 118:1998 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8680:2011 SỨA ƯỚP MUỐI PHÈN Alum salted jellyfish Lời nói đầu TCVN 8680:2011 được chuyển đổi từ 58 TCN 15-74 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8678 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ PHYTAZA Animal feeding stuffs – Determination of phytaza activity Lời nói đầu TCVN 8678:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 30024:2009; TCVN 8678:2011 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8677-1:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ METYL ESTE Animal feeding stuffs – Determination of the content of fatty acids – Part 1: Preparation of methy esters Lời nói đầu TCVN 8677-1:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/TS
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8676 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM PHOSPHO HỮU CƠ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Animal feeding stuffs – Determination of residues of organophosphorus pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8676:2011 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8675 : 2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Animal feeding stuffs – Determination of residues of organochlorine pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8675:2011 hoàn toàn tương đương