TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8674:2011 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN A – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of vitamin A content – Method using high – performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8674:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 14565:2000;
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8670 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH RHODAMINE B BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of rhodamine B by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 8670:2011 do Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia biên
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8668 : 2011 QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETHEPHON BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ (GC) Fruits – Determination of ethephon residue by gas chromatography (GC) Lời nói đầu TCVN 8668:2011 do Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia biên soạn, Bộ Y tế đề
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8667 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG DIQUAT VÀ PARAQUAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 8667:2011 do Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6223:2011 CỬA HÀNG KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – YÊU CẦU CHUNG VỀ AN TOÀN Liquefied petroleum gas (LPG) store – Safety Requirements Lời nói đầu TCVN 6223: 2011 thay thế TCVN 6223:1996. TCVN 6223 : 2011 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC98/SC4 Cơ sở thiết kế các công trình
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27002:2011 ISO/IEC 27002:2005 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – QUY TẮC THỰC HÀNH QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN Information technology – Security techniques – Code of practice for information security management Lời nói đầu TCVN ISO/IEC 27002:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8693:2011 CISPR 20:2006 MÁY THU THANH, THU HÌNH QUẢNG BÁ VÀ THIẾT BỊ KẾT HỢP – ĐẶC TÍNH MIỄN NHIỄM – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Sound and television broadcast receivers and associated equipment – Immunity characteristics – Limits and methods of measurement Lời nói đầu TCVN 8693:2011 được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8691 : 2011 HỆ THỐNG THÔNG TIN CÁP SỢI QUANG PDH – YÊU CẦU KỸ THUẬT PDH opticaI fibre transmition systems – Technical requirement Lời nói đầu TCVN 8691:2011 được biên soạn trên cơ sở rà soát, chuyển đổi tiêu chuẩn ngành TCN 68-139:1995 “Hệ thống thông tin cáp sợi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8687:2011 THIẾT BỊ NGUỒN – 48 VDC DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Power plant – 48 VDC for telecommunication equipment. Technical requirements Lời nói đầu TCVN 8687:2011 được biên soạn trên cơ sở rà soát, chuyển đổi tiêu chuẩn ngành TCN 68-162:1996 “Thiết
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8679:2011 MẮM TÔM Shrimp paste Lời nói đầu TCVN 8679:2011 được chuyển đổi từ 58 TCN 8:1974 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP