TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9101:2011 ISO 26602:2009 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – VẬT LIỆU SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Silicon nitride materials for rolling bearing balls Lời nói đầu TCVN 9101:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 26602:2009.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9100:2011 ISO 24369:2005 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HẠT THÔ TRONG BỘT GỐM BẰNG PHƯƠNG PHÁP SÀNG ƯỚT Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9099:2011 ISO 15165:2001 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – HỆ THỐNG PHÂN LOẠI Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Classification system Lời nói đầu TCVN 9099:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 15165:2001. TCVN 9099:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9098:2011 ISO 10678:2010 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH XÚC TÁC QUANG BỀ MẶT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC BẰNG PHÂN HỦY XANH METYLEN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of hotocatalytic activity of surfaces in an aqueous medium
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9097:2011 ISO 10676:2010 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH NƯỚC CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG BẰNG PHÉP ĐO KHẢ NĂNG TẠO THÀNH OXY HOẠT TÍNH Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9096:2011 ISO/IEC 29183:2010 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO NĂNG SUẤT SAO CHÉP KỸ THUẬT SỐ VỚI BẢN GỐC MỘT MẶT Information technology – Office equipment – Method for measuring digital copying productivity of a single one-sided original Lời nói đầu TCVN 9096:2011 do
TCVN 9095:2011 ISO/IEC 24735:2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO NĂNG SUẤT SAO CHÉP KỸ THUẬT SỐ Information technology – Office equipment – Method for measuring digital copying productivity Lời nói đầu TCVN 9095:2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1 “Công nghệ Thông tin” biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9094:2011 ISO/IEC 24734:2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO NĂNG SUẤT IN KỸ THUẬT SỐ Information technology – Office equipment – Method for measuring digital printing productivity Lời nói đầu TCVN 9094:2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC 1 “Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9093:2011 ISO/IEC 24700:2005 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU NĂNG CỦA THIẾT BỊ VĂN PHòNG CÓ CHỨA CÁC THÀNH PHẦN SỬ DỤNG LẠI Information Technology – Quality and performance of office equipment that contains reused components Lời nói đầu TCVN 9093:2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TCVN 9092:2011 ISO/IEC 19752:2004 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT HỘP MỰC CHO MÁY IN ĐIỆN TỬ ĐƠN SẮC VÀ THIẾT BỊ ĐA NĂNG CHỨA THÀNH PHẦN IN Information technology – Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that contain printer components