TCVN 9091:2011 ISO/IEC 15404:2000 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – THÔNG TIN TỐI THIỂU CẦN CÓ TRONG BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT – MÁY FAX Information technology – Office equipment – Minimum information to be included in specification sheets – Facsimile equipment Lời nói đầu TCVN 9091:2011 do Ban Kỹ thuật
TCVN 9090:2011 ISO/IEC 14545:1998 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO NĂNG SUẤT MÁY SAO CHÉP Information technology – Office equipment – Method for measuring copying machine productivity Lời nói đầu TCVN 9090:2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1 “Công nghệ Thông tin” biên soạn, Tổng cục
TCVN 9089:2011 ISO/IEC 14473:1999 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – THÔNG TIN TỐI THIỂU ĐƯỢC QUY ĐỊNH CHO MÁY QUÉT ẢNH Information technology – Office equipment – Minimum information to be specified for image scanners Lời nói đầu TCVN 9089:2011 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC 1 “Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9088-2:2011 ISO/IEC 11160-2:1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – THÔNG TIN TỐI THIỂU CẦN CÓ TRONG BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT – MÁY IN – PHẦN 2: MÁY IN LOẠI 3 VÀ LOẠI 4 Information technology – Office equipment – Minimum information to be included in
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9088-1:2011 ISO/IEC 11160-1:1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – THÔNG TIN TỐI THIỂU CẦN CÓ TRONG BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT – MÁY IN – PHẦN 1: MÁY IN LOẠI 1 VÀ LOẠI 2 Information technology – Office equipment – Minimum information to be included in
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9087:2011 ISO/IEC 10561:1999 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – THIẾT BỊ VĂN PHÒNG – THIẾT BỊ IN – PHƯƠNG PHÁP ĐO CÔNG SUẤT – MÁY IN LOẠI 1 VÀ LOẠI 2 Information technology – Office equipment -Printing devices – Method for measuring throughput – Class 1 and class 2 printers Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9085:2011 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO PHIẾU TRONG PHÂN PHỐI GIỚI HẠN VỀ ĐỊA LÝ- QUY ĐỊNH KĨ THUẬT Artical number and bar code – GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution – Specification Lời nói đầu TCVN 9085:2011 được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9057-3:2011 ISO 23273-3:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY PIN NHIÊN LIỆU – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT AN TOÀN – PHẦN 3: BẢO VỆ NGƯỜI CHỐNG ĐIỆN GIẬT Fuel cell road vehicles – Safety specifications – Part 3: Protection of persons against electric shock Lời nói đầu TCVN 9057-3:2011 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9057-2:2011 ISO 23273-2:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY PIN NHIÊN LIỆU – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT AN TOÀN – PHẦN 2: BẢO VỆ TRÁNH CÁC MỐI NGUY HIỂM TỪ HYĐRÔ CHO XE CHẠY BẰNG NHIÊN LIỆU HYĐRÔ NÉN Fuel cell road vehicles – Safety specifications Part 2: Protection
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9057-1:2011 ISO 23273-1:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY PIN NHIÊN LIỆU – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT AN TOÀN – PHẦN 1: AN TOÀN VỀ CHỨC NĂNG CỦA XE Fuel cell road vehicles – Safety specifications – Part 1: Vehicle functional safety Lời nói đầu TCVN 9057-1:2011 hoàn toàn tương