TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8993:2011 ISO 11950:1995 THÉP CÁN NGUỘI PHỦ CROM/CROM OXIT BẰNG ĐIỆN PHÂN Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel Lời nói đầu TCVN 8993:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 11950:1995. TCVN 8993:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8991:2011 ISO 11949:1995 THÉP TẤM CÁN NGUỘI ĐƯỢC PHỦ THIẾC BẰNG MẠ ĐIỆN Cold-reduced electrolytic tinplate Lời nói đầu TCVN 8991:2011 hoàn toàn tương đương với ISO11949:1995. TCVN 8991:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8990:2011 ISO 5950:2008 THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI MẠ THIẾC ĐIỆN PHÂN LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ DẬP VUỐT Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 8990:2011 hoàn toàn tương với ISO 5950:2008. TCVN 8990:2011 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8956:2011 ISO 24503:2011 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – CHẤM VÀ VẠCH XÚC GIÁC TRÊN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG Ergonomic – Accessible design – Tactile dots and bars on consumer products Lời nói đầu TCVN 8956:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24503:2011 TCVN 8956:2011 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8955:2011 ISO 24502:2010 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ TƯƠNG PHẢN ĐỘ CHÓI LIÊN QUAN ĐẾN ĐỘ TUỔI ĐỐI VỚI ÁNH SÁNG MÀU Ergonomics – Accessible design – Specification of age-related luminance contrast for coloured light Lời nói đầu TCVN 8955:2011 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8954:2011 ISO 24501:2010 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – MỨC ÁP SUẤT ÂM CỦA TÍN HIỆU THÍNH GIÁC ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TIÊU DÙNG Ergonomics – Accessible design – Sound pressure levels of auditory signals for consumer products Lời nói đầu TCVN 8954:2011 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8953:2011 ISO 24500:2010 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – TÍN HIỆU THÍNH GIÁC ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TIÊU DÙNG Ergonomics – Accessible design – Auditory signals for consumer products Lời nói đầu TCVN 8953:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24500:2010 TCVN 8953:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8942:2011 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH PHOSPHO DỄ TIÊU PHƯƠNG PHÁP BRAY VÀ KURTZ (BRAY II ) Soil quality – Determination of available phosphorus – Bray and Kurtz (Bray II) method Lời nói đầu TCVN 8942:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 374 – 99 thành Tiêu chuẩn Quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8909:2011 EN 1142:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT Fruit and vegetable juices – Determination of the sulfate content Lời nói đầu TCVN 8909:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1142:1994; TCVN 8909:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8908:2011 EN 1134:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI, KALI, CANXI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (AAS) Fruit and vegetable juices – Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS) Lời nói đầu TCVN 8908:2011 hoàn toàn tương