TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8907:2011 EN 1131:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG TƯƠNG ĐỐI Fruit and vegetable juices – Determination of the relative density Lời nói đầu TCVN 8907:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1131:1994; TCVN 8907:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8906:2011 EN 12630:1999 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOZA, FRUCTOZA, SORBITOL VÀ SACAROZA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fruit and vegetable juices – Determination of glucose, fructose, sorbitol and sucrose contents – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8905:2011 EN 12632:1999 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AXETIC (AXETAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NAD Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content – NAD spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8905:2011 hoàn toàn tương đương với EN 12632:1999;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8904:2011 EN 12631:1999 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT D- VÀ L-LACTIC (LACTAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NAD Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content – NAD spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8904:2011 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8903:2011 EN 1139:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT D-ISOXITRIC BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of D-isocitric acid content – NADPH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8903:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1139:1994; TCVN 8903:2011
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8902:2011 EN 1138:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT L-MALIC (L-MALAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of L-malic acid (L-malate) content – NADH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8902:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1138:1994;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8901:2011 EN 1137:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT XITRIC (XITRAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of citric acid (citrate) content – NADH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8901:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1137:1994;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8849:2011 ISO 9967:2007 ỐNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH TỶ SỐ ĐỘ RÃO Thermoplastics pipes – Determination of creep ratio Lời nói đầu TCVN 8849:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 9967:2007. TCVN 8849:2011 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 138 Ống nhựa và phụ tùng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8780:2011 ISO 11631:1998 ĐO DÒNG LƯU CHẤT – PHƯƠNG PHÁP QUY ĐỊNH TÍNH NĂNG CỦA LƯU LƯỢNG KẾ Measurement of fluid flow – Methods of specifying flowmeter performance Lời nói đầu TCVN 8780:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 11631:1998; TCVN 8780:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 30 Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8779-3:2011 ISO 4064-3:2005 ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC TRONG ỐNG DẪN KÍN CHẢY ĐẦY – ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH VÀ NƯỚC NÓNG – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ THIẾT BỊ Measurement of water flow in fully charged closed conduits – Meters for cold potable water and hot water –