TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7664 : 2007 ISO 4525 : 2003 LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP MẠ NIKEN-CROM TRÊN VẬT LIỆU DẺO Metallic coatings – Elechtroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials Lời nói đầu TCVN 7664 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 4525 : 2003. TCVN 7664 :
TCVN 6940:2007 MÃ SỐ VẬT PHẨM MÃ SỐ THƯƠNG PHẨM TOÀN CẦU 8 CHỮ SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number – The Global Trade Item Number of 8-digit – Specification Lời nói đầu TCVN 6940:2007 thay thế TCVN 6940:2000. TCVN 6940:2007 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức GS1 quốc tế (GS1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7646-1 : 2007 ISO 2380-1 : 2004 DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – CHÌA VẶN VÍT DÙNG CHO VÍT CÓ ĐẦU XẺ RÃNH – PHẦN 1: ĐẦU CHÌA VẶN VÍT TAY VÀ CHÌA VẶN VÍT MÁY Assembly tools for screws and nuts – Screwdrivers for slotted-head screws
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7645 : 2007 ISO 1703 : 2005 DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI Assembly tools for screws and nuts – Designation and nomenclature Lời nói đầu TCVN 7645 : 2007 thay thế cho TCVN 159 : 86, TCVN 160 : 86, TCVN 161
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 163:2007 ISO 6787:2001 DỤNG CỤ THÁO LẮP VÍT VÀ ĐAI ỐC – CHÌA VẶN ĐIỀU CHỈNH Assembly tools for screws and nuts – Adjustable wrenches Lời nói đầu TCVN 163:2007 thay thế cho TCVN 163:1993. TCVN 163:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6787:2001. TCVN 163:2007 do tiểu Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7840 : 2007 ISO 2885 : 1976 VẬT LIỆU PHÓNG XẠ – BAO BÌ – THỬ NGHIỆM RÒ RỈ CHẤT PHÓNG XẠ VÀ RÒ RỈ BỨC XẠ Radioactive materials – Packagings – Tests for contents leakage and radiation leakage Lời nói đầu TCVN 7840 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7078-2 : 2007 ISO 7503-2 : 1988 AN TOÀN BỨC XẠ – ĐÁNH GIÁ NHIỄM XẠ BỀ MẶT – PHẦN 2: NHIỄM XẠ TRITI TRÊN BỀ MẶT Radiation protection – Evaluation of surface contamination – Part 2: Tritium surface contamination Lời nói đầu TCVN 7078-2 : 2007 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7792 : 2007 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI CO2 VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CỦA Ô TÔ CON LẮP ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5596:2007 ISO 2093:1986 LỚP MẠ THIẾC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Electroplated coatings of tin – Specification and test methods Giới thiệu chung Tiêu chuẩn này qui định đối với lớp phủ thiếc trên các chi tiết kim loại nhằm chống lại sự ăn mòn và
TCVN 7681-8:2007 (ISO 13041-8:2004) Lời nói đầu TCVN 7681-4:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 13041-4:2004. TCVN 7681-7:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 13041-7:2004. TCVN 7681-8:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 13041-8:2004. Các tiêu chuẩn này do Ban kỹ thuật TCVN/TC39 – Máy công cụ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất