TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9161: 2012 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – KHOAN NỔ MÌN ĐÀO ĐÁ – PHƯƠNG PHÁP THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Drilling blast holes – Methods in design, construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 9161: 2012 Công trình thủy lợi – Khoan nổ mìn đào
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9160 : 2012 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU THIẾT KẾ – DẪN DÒNG TRONG XÂY DỰNG Hydraulic structures – Technical requirements for design of disversion channel in construction Lời nói đầu TCVN 9160 : 2012 Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế dẫn dòng trong xây dựng,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9159 : 2012 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – KHỚP NỐI BIẾN DẠNG – YÊU CẦU THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Joint deformation – Requirements for construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 9159 : 2012 Công trình thủy lợi – Khớp nối biến dạng – Yêu cầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9158: 2012 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CÔNG TRÌNH THÁO NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN KHÍ THỰC Hydraulic structures – Discharge structures – Calculation method for cavitation Lời nói đầu TCVN 9158: 2012 Công trình thủy lợi – Công trình tháo nước – Phương pháp tính toán khí thực,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9157 : 2012 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – GIẾNG GIẢM ÁP – YÊU CẦU THI CÔNG VÀ KIỂM TRA NGHIỆM THU Hydraulic structures – Pressure relief well – Requirements of installation and test for acceptance Lời nói đầu TCVN 9157 : 2012 Công trình thủy lợi – Giếng giảm áp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9150 : 2012 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CẦU MÁNG VỎ MỎNG XI MĂNG LƯỚI THÉP – YÊU CẦU THIẾT KẾ Hydraulic structures – Thin shell reinforce cement cannal bridge – Requirements for design Lời nói đầu TCVN 9150 : 2012 Công trình thủy lợi – Cầu máng vỏ mỏng xi
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5729 : 2012 ĐƯỜNG Ô TÔ CAO TỐC – YÊU CẦU THIẾT KẾ Expressway − Specifications for design Lời nói đầu TCVN 5729 : 2012 được biên soạn thay thế TCVN 5729:1997 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9297 : 2012 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM Fertilizers – Method for determination of moisture Lời nói đầu TCVN 9297 : 2012 được chuyển đổi từ 10 TCN 302 – 2005 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9296 : 2012 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH TỔNG SỐ PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Fertilizers – Method for determination of total sulfur – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 9296 : 2012 được chuyển đổi từ 10 TCN 363 – 2006 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9295 : 2012 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NITƠ HỮU HIỆU Fertilizers – Method for determination of available nitrogen Lời nói đầu TCVN 9295 : 2012 được chuyển đổi từ 10 TCN 361 – 2006 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ