TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9237-2:2012 ISO 11338-2:2003 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG PHA KHÍ VÀ PHA HẠT – PHẦN 2: CHUẨN BỊ, LÀM SẠCH VÀ XÁC ĐỊNH MẪU Stationary source emissions – Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons – Part 2: Sample preparation, clean-up and determination Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9237-1:2012 ISO 11338-1:2003 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG PHA KHÍ VÀ PHA HẠT – PHẦN 1: LẤY MẪU Stationary source emissions – Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons – Part 1: Sampling Lời nói đầu TCVN 9237-1:2012 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9236-3:2012 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT VÔ CƠ TRONG CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH Ở VIỆT NAM – PHẦN 3: GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG NATRI TRAO ĐỔI Soil quality – Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9236-2:2012 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT VÔ CƠ TRONG CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH Ở VIỆT NAM – PHẦN 2: GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG MAGIÊ TRAO ĐỔI Soil quality – Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9236-1:2012 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT VÔ CƠ TRONG CÁC NHÓM ĐẤT CHÍNH Ở VIỆT NAM – PHẦN 1: GIÁ TRỊ CHỈ THỊ HÀM LƯỢNG CANXI TRAO ĐỔI Soil quality – Index values of non-orgnanic content in major soil groups of Vietnam –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9211:2012 CHỢ – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Markets – Design Standard Lời nói đầu TCVN 9211 : 2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 361 : 2006 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm b) khoản 1 Điều 7
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9192-2 : 2012 ISO 12003-2 : 2008 MÁY KÉO NÔNG LÂM NGHIỆP – KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT TRÊN MÁY KÉO VẾT BÁNH HẸP – PHẦN 2: KẾT CẤU BẢO VỆ PHÒNG LẬT GẮN PHÍA SAU Agricultural and forestry tractors – Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9191 : 2012 ĐÁ VÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Limestone – Test methods for chemical analysis Lời nói đầu TCVN 9191:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 312:2004 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9190 : 2012 VẬT LIỆU CACBUA SILIC – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Silicon carbide – Test methods for chemical analysis Lời nói đầu TCVN 9190:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 292:2002 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9064 : 2012 SƠN VÀ NHỰA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN TRÊN BỀ MẶT Paints and Plastics – Measurement of antibacterial activity on surfaces Lời nói đầu TCVN 9064:2012 được xây dựng trên cơ sở ISO 22196:2007 (E), Paints and plastic – Measurement of antibacterial on