TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9048:2012 (ISO/TS 15495:2010) VỀ SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – HƯỚNG DẪN ĐỊNH LƯỢNG MELAMINE VÀ AXIT XYANURIC BẰNG SẮC KÝ LỎNG- KHỐI PHỔ HAI LẦN (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9048 : 2012 ISO/TS 15495:2010 SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – HƯỚNG DẪN ĐỊNH LƯỢNG MELAMINE VÀ AXIT XYANURIC BẰNG SẮC KÝ LỎNG- KHỐI PHỔ HAI LẦN (LC-MS/MS) Milk, milk products and infant formulae – Guidelines for the quantitative determination of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9047:2012 (ISO 7328 : 2008) VỀ KEM LẠNH THỰC PHẨM CHỨA SỮA VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9047 : 2012 ISO 7328 : 2008 KEM LẠNH THỰC PHẨM CHỨA SỬA VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – based edible ices and ice mixes – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9046:2012 (ISO 3728 : 2004) VỀ KEM LẠNH THỰC PHẨM VÀ KEM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9046 : 2012 ISO 3728 : 2004 KEM LẠNH THỰC PHẨM VÀ KEM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Iec-cream and milk ices – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9046:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 3728:2004;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9045:2012 (EN 15652:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NIACIN BẰNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9045: 2012 EN 15652:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NIACIN BẰNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 9045:2012 hoàn toàn tương đương với EN 15652:2009; TCVN 9045:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9044:2012 (EN 15607:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH D-BIOTIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9044:2012 EN 15607:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH D-BIOTIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of d-biotin by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 9044:2012 hoàn toàn tương đương với EN 15607:2009; TCVN 9044:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9042-2:2012 (ISO 6558-2 : 1992) VỀ RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAROTEN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9042-2 : 2012 ISO 6558-2 : 1992 RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAROTEN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG Fruits, vegetables and derived products – Determination of carotene content – Part 2: Routine methods Lời nói đầu TCVN 9042-2:2012 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9041:2012 (ISO 7466:1986) VỀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 5-HYDROXYMETHYLFURFURAL (5-HMF)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9041:2012 ISO 7466:1986 SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 5-HYDROXYMETHYLFURFURAL (5-HMF) Fruit and vegetable products – Determination of 5-hydroxymethylfurfural (5-HMF) content Lời nói đầu TCVN 9041:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 7466:1986; TCVN 9041:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8921:2012 (ISO 10893-9 : 2011) VỀ ỐNG THÉP HÀN CHỊU ÁP LỰC – THỬ SIÊU ÂM VÙNG LIỀN KỀ VỚI MỐI HÀN ĐỂ PHÁT HIỆN RA CÁC KHUYẾT TẬT TÁCH LỚP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8921 : 2012 ISO 10893-9 : 2011 ỐNG THÉP HÀN CHỊU LỰC – THỬ SIÊU ÂM VÙNG LIỀN KỀ VỚI MỐI HÀN ĐỂ PHÁT HIỆN CÁC KHUYẾT TẬT TÁCH LỚP Welded steel tubes for pressure purposes – Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8920-5:2012 (ISO 14744-5 : 2000) VỀ HÀN – KIỂM TRA NGHIỆM THU CÁC MÁY HÀN CHÙM TIA ĐIỆN TỬ – PHẦN 5: ĐO ĐỘ CHÍNH XÁC CHUYỂN ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8920-5 : 2012 ISO 14744-5 : 2000 HÀN – KIỂM TRA NGHIỆM THU CÁC MÁY HÀN CHÙM TIA ĐIỆN TỬ – PHẦN 5: ĐO ĐỘ CHÍNH XÁC CHUYỂN ĐỘNG Welding – Acceptance inspection of electron beam welding machines –  Part 5: Measurement of run-out accuracy Lời nói đầu TCVN 8920-5