TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6512:2007 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ ĐƠN VỊ THƯƠNG MẠI – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number and Barcode – Traded Units Number – Specification Lời nói đầu TCVN 6512: 2007 thay thế TCVN 6512: 1999. TCVN 6512: 2007 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6381 : 2007 ISO 3297 : 1998 THÔNG TIN VÀ TÝ LIỆU − MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ (ISSN) Information and Documentation − International standard serial numbering (ISSN) Lời nói ðầu TCVN 6381: 2007 thay thế TCVN 6381: 1998. TCVN 6381: 2007 hoàn toàn týõng
TCVN 6380:2007 ISO 2108:2005 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO SÁCH (ISBN) Information and documentation – International Standard Book Number (ISBN) Lời nói đầu TCVN 6380:2007 thay thế TCVN 6380:1998 (ISO 2108:1992). TCVN 6380:2007 hoàn toàn tương đương ISO 2108:2005. TCVN 6380:2007 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/JTC1/SC31
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7825 : 2007 ISO/IEC 15420 : 2000 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU THẬP DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT MÃ VẠCH – EAN/UPC Information technology – Automatic identification and data capture techniques – Bar code symbology specification – EAN/UPC Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5735-4 : 2007 ISO 6621-4 : 2003 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG PHẦN 4: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: General specifications TCVN 5735-4 2007 Lời nói đầu TCVN 5735-4 : 2007 thay thế TCVN 5735 : 1993. TCVN 5735-4 :
TCVN 2263-1:2007 ISO 2768-1:1989 DUNG SAI CHUNG – PHẦN 1: DUNG SAI CỦA CÁC KÍCH THƯỚC DÀI VÀ GÓC KHÔNG CHỈ DẪN DUNG SAI RIÊNG General tolerances – Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications Lời nói đầu TCVN 2263-1:2007 thay thế TCVN 2263: 77. TCVN 2263-1:2007 hoàn toàn tương đương ISO 2768-1:1989.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-66 : 2007 IEC 60068-2-66 : 1994 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-66: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM CX: NÓNG ẨM, KHÔNG ĐỔI (HƠI NƯỚC CHƯA BÃO HÒA CÓ ĐIỀU ÁP) Environmental testing – Part 2-66: Tests – Test Cx: Damp heat, steady state (unsaturated pressurized vapour) Lời
TCVN 7699-2-44:2007 IEC 60068-2-44:1995 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-44: CÁC THỬ NGHIỆM – HƯỚNG DẪN THỬ NGHIỆM T: HÀN THIẾC Environmental testing – Part 2-44: Tests – Guidance on Test T: Soldering Lời nói đầu TCVN 7699-2-44:2007 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-44:1995; TCVN 7699-2-44:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TCVN 7699-2-39:2007 IEC 60068-2-39:1976 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-39: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Z/AMD: THỬ NGHIỆM KẾT HỢP TUẦN TỰ LẠNH, ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THẤP VÀ NÓNG ẨM Basic environmental testing procedures – Part 2-39: Tests – Test Z/AMD: Combined sequential cold, low air pressure, and damp heat test
TCVN 7699-2-18:2007 IEC 60068-2-18:2000 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-18: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM R VÀ HƯỚNG DẪN: NƯỚC Environmental testing – Part 2-18: Tests – Test R and guidance: Water Lời nói đầu TCVN 7699-2-18:2007 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-18:2000; TCVN 7699-2-18:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn