TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8723 : 2012 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HỆ SỐ THẤM CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soil for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of permeability coefficient of soil Lời nói đầu TCVN 8723 : 2012 được chuyển đổi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8722:2012 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG LÚN ƯỚT CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soil for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of collapsed compression characteristics of soil Lời nói đầu TCVN 8722:2012 được chuyển đổi từ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8721 : 2012 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH KHÔ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT CỦA ĐẤT RỜI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8720 : 2012 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG CO NGÓT CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Solis for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of shrinkage characteristics of soil Lời nói đầu TCVN 8720 : 2012 được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8719 : 2012 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG TRƯƠNG NỞ CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil Lời nói đầu TCVN 8719:2012 được chuyển đồi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8399 : 2012 TÔM BIỂN – TÔM SÚ BỐ MẸ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Marine shrimp – Broodstock of tigershrimp – Technical requirement Lời nói đầu TCVN 8399:2012 được chuyển đổi từ 28 TCN 99:199 – Tôm biển – tôm sú bố mẹ – Yêu cầu kỹ thuật thành
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8398 : 2012 TÔM BIỂN – TÔM SÚ GIỐNG PL15 – YÊU CẦU KỸ THUẬT Marine shrimp – Post-Larvae 15 Tiger shrimp – Technical requirement Lời nói đầu TCVN 8398:2012 được chuyển đổi từ 28 TCN 124:1998 – Tôm biển – tôm giống PL15 – Yêu cầu kỹ thuật thành
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5574 : 2012 KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Concrete and reinforced concrete structures – Design standard Lời nói đầu TCVN 5574: 2012 thay thế TCVN 5574:1991 TCVN 5574:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 356:2005 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8728 : 2012 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM CỦA ĐẤT TẠI HIỆN TRƯỜNG Soils for hydraulic engineering construction – Field test method for determination of water content of soils Lời nói đầu TCVN 8728 : 2012 được chuyển đổi từ Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9405:2012 SƠN TƯỜNG – SƠN NHŨ TƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NHIỆT ẨM CỦA MÀNG SƠN Wall paints – Emulsion paints – Method for determination of resistance to damp heat Lời nói đầu TCVN 9405:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 341:2005 thành tiêu chuẩn Quốc gia theo