TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9202:2012 VỀ XI MĂNG XÂY TRÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9202 : 2012 XI MĂNG XÂY TRÁT Masonry cement Lời nói đầu TCVN 9202 : 2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 324:2004 theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9152:2012 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH THIẾT KẾ TƯỜNG CHẮN CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9152 : 2012 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH THIẾT KẾ TƯỜNG CHẮN CÔNG TRÌNH THỦY LỢI Hydraulic structures – Designing Process for Retaining Walls Lời nói đầu TCVN 9152 : 2012 được chuyển đổi từ TCXD.57-73 theo quy định tài khoản 1 điều 69 của Luật tiêu chuẩn và Quy chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-9:2012 (ISO 1005-9 : 1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 9: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-9 : 2012 (ISO 1005-9 : 1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 9: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC Railway rolling stock – Part 9: Axles for tractive and trailing stock –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-8:2012 (ISO 1005-8 : 1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 8: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC VÀ CÂN BẰNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9535-8 : 2012 (ISO 1005-8 : 1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 8: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC VÀ CÂN BẰNG Railway rolling stock material – Part 8: Solid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-7:2012 (ISO 1005-7 : 1982) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 7: BỘ TRỤC BÁNH XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-7 : 2012 (ISO 1005-7 : 1982) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 7: BỘ TRỤC BÁNH XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG Railway rolling stock material – Part 7: Wheelsets for tractive and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-6:2012 (ISO 1005-6 : 1994) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 6: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-6 : 2012 (ISO 1005-6 : 1994) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 6: BÁNH XE LIỀN KHỐI CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Railway rolling stock material – Part 6: Solid wheels

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-4:2012 (ISO 1005-4 : 1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 4: MÂM BÁNH CÁN HOẶC RÈN CHO BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-4 : 2012 (ISO 1005-4 : 1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE –  PHẦN 4: MÂM BÁNH CÁN HOẶC RÈN CHO BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG Railway rolling stock material

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-3:2012 (ISO 1005-3 : 1982) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 3: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-3 : 2012 (ISO 1005-3 : 1982) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 3: TRỤC XE CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ CHẤT LƯỢNG Railway rolling stock material – Part 3: Axles for tractive and trailing stock

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-2:2012 (ISO 1005-2:1986) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 2: BĂNG ĐA, MÂM BÁNH VÀ BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC, CÂN BẰNG VÀ LẮP RÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9535-2:2012 (ISO 1005-2:1986) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – VẬT LIỆU ĐẦU MÁY TOA XE – PHẦN 2: BĂNG ĐA, MÂM BÁNH VÀ BÁNH XE LẮP BĂNG ĐA CỦA ĐẦU MÁY VÀ TOA XE – YÊU CẦU VỀ KÍCH THƯỚC, CÂN BẰNG VÀ LẮP RÁP Railway rolling stock material