TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9517 : 2012 EN 15111 : 2007 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH IOT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ KHỐI LƯỢNG PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-MS) Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of iodine by ICP-MS (inductively coupled plasma mass spectrometry) Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9516:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ Foodstuffs – Determination of phosphorus content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 9516:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 986.24 Phosphorus in infant formula and enteral products. Spectrophotometric method; TCVN 9516:2012 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9515:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH 5′-MONONUCLEOTID BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of 5′-mononucleotides by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 9515:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 2011.20 Routine analysis of 5′-mononucleotides in infant formula and adult/pediatric
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9514:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B12 BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 9514:2012 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2011.10 Vitamin B12 in infant formula and adult nutritionals. High-performance liquid chromatography;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9513:2012 EN 14663:2005 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B6 (BAO GỒM CÁC DẠNG GLYCOSYL) BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of vitamin B6 (including its glycosylated forms) by HPLC Lời nói đầu TCVN 9513:2012 hoàn toàn tương đương với EN 14663:2005; TCVN 9513:2012 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9349:2012 LỚP PHỦ MẶT KẾT CẤU XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO ĐỨT THỬ ĐỘ BÁM DÍNH NỀN Coating for construction structures – Pull-off text method for determination of adheshive strength Lời nói đầu TCVN 9349:2012 được chuyển đổi từ TCXD 236:1999 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9347:2012 CẤU KIỆN BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN – PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM GIA TẢI ĐỂ ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN, ĐỘ CỨNG VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG NỨT Reinforced concrete and prefabricated concrete building products – Loading test method for assenssment of strengthe, rigidity and crack resistance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9346:2012 KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP – YÊU CẦU BẢO VỆ CHỐNG ĂN MÒN TRONG MÔI TRƯỜNG BIỂN Concrete and reinforced concrete structures – Requirementd of protection from corrosion in marine environment Lời nói đầu TCVN 9364:2012 được chuyển đổi từ TCXDVN 327:2004 thành Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9345:2012 KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP – HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT PHÒNG CHỐNG NỨT DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA KHÍ HẬU NÓNG ẨM Concrete and reinforced concrete structures – Guide on technical measures for prevention of cracks occurred under the action of hot humid climate Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9342:2012 CÔNG TRÌNH BÊ TÔNG CỐT THÉP TOÀN KHỐI XÂY DỰNG BẰNG CỐT PHA TRƯỢT – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Monolithic reinforced concrete structures constructed by slipform – Construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 9342:2012 được chuyển đổi từ TCXD 254:2001 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định