TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4607 : 2012 HỆ THỐNG TÀI LIỆU THIẾT KẾ XÂY DỰNG – KÝ HIỆU QUY ƯỚC TRÊN BẢN VẼ TỔNG MẶT BẰNG VÀ MẶT BẰNG THI CÔNG CÔNG TRÌNH System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan Lời nói đầu TCVN 4607
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4604:2012 XÍ NGHIỆP CÔNG NGHIỆP – NHÀ SẢN XUẤT – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Industrial enterprises – Production building – Design standard Lời nói đầu TCVN 4604 : 2012 thay thế TCVN 4604 : 1988. TCVN 4604 : 2012 được chuyển đổi từ TCVN 4604 : 1988 theo quy định tại khoản 1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4514:2012 XÍ NGHIỆP CÔNG NGHIỆP – TỔNG MẶT BẰNG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Industrial workshops – General plan – Design Standard Lời nói đầu TCVN 4514 : 2012 thay thế TCVN 4514 : 1988. TCVN 4514 : 2012 được chuyển đổi từ TCVN 4514 : 1988 theo quy định
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4473:2012 MÁY XÂY DỰNG – MÁY LÀM ĐẤT – THUẬT NGỮ ĐỊNH NGHĨA Construction machinery – Earth moving machinery – Terminology and definitions Lời nói đầu TCVN 4473 : 2012 thay thế TCVN 4473 : 1987 TCVN 4473 : 2012 được chuyển đổi từ TCVN 4473 : 1985 theo quy định tại khoản
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4318:2012 HỆ THỐNG TÀI LIỆU THIẾT KẾ XÂY DỰNG – SƯỞI, THÔNG GIÓ – BẢN VẼ THI CÔNG System of building design documents – Heating and ventilating – Working drawing Lời nói đầu TCVN 4318:2012 thay thế TCVN 4318-1986. TCVN 4318:2012 được chuyển đổi từ TCVN 4318:1986 theo quy định tại khoản 1 Điều
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4087:2012 SỬ DỤNG MÁY XÂY DỰNG – YÊU CẦU CHUNG Use construction machinery – General Requirements Lời nói đầu TCVN 4087 : 2012 thay thế TCVN 4087 : 1985 TCVN 4087 : 2012 được chuyển đổi từ TCVN 4087 : 1985 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4056:2012 HỆ THỐNG BẢO DƯỠNG KỸ THUẬT VÀ SỬA CHỮA MÁY XÂY DỰNG. THUẬT – NGỮ ĐỊNH NGHĨA System of technical maintenance and repair of construction machinery. Terminology and definitions Lời nói đầu TCVN 4056 : 2012 thay thế TCVN 4056 : 1985 TCVN 4056 : 2012 được chuyển đổi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4038:2012 THOÁT NƯỚC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Drainage – Terminology and definitions Lời nói đầu TCVN 4038 : 2012 thay thế TCVN 4038 : 1985. TCVN 4038 : 2012 được chuyển đổi từ TCVN 4038 : 1985 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3991:2012 TIÊU CHUẨN PHÒNG CHÁY TRONG THIẾT KẾ XÂY DỰNG – THUẬT NGỮ – ĐỊNH NGHĨA Standard for fire protection in building design. Terminology – definitions Lời nói đầu TCVN 3991 : 2012 thay thế TCVN 3991 : 1985. TCVN 3991 : 2012 do Viện Kiến trúc, Quy hoạch Đô
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3990:2012 HỆ THỐNG TÀI LIỆU THIẾT KẾ XÂY DỰNG – QUY TẮC THỐNG KÊ VÀ BẢO QUẢN BẢN CHÍNH HỒ SƠ THIẾT KẾ XÂY DỰNG System of Design documents for construction – Registration and storage rules for the orginals of building design documentation Lời nói đầu TCVN 3990 : 2012 thay thế TCVN 3990