TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7737:2007 VỀ KÍNH XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ XUYÊN QUANG, ĐỘ PHẢN QUANG, TỔNG NĂNG LƯỢNG BỨC XẠ MẶT TRỜI TRUYỀN QUA VÀ ĐỘ XUYÊN BỨC XẠ TỬ NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7737:2007 KÍNH XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ XUYÊN QUANG, ĐỘ PHẢN QUANG, TỔNG NĂNG LƯỢNG BỨC XẠ MẶT TRỜI TRUYỀN QUA VÀ ĐỘ XUYÊN BỨC XẠ TỬ NGOẠI Glass in building – Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6939:2007 (GS1 GENERAL SPECIFICATION) VỀ MÃ SỐ VẬT PHẨM – MÃ SỐ THƯƠNG PHẨM TOÀN CẦU 13 CHỮ SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TCVN 6939:2007 MÃ SỐ VẬT PHẨM – MÃ SỐ THƯƠNG PHẨM TOÀN CẦU 13 CHỮ SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification   Lời nói đầu TCVN 6939:2007 thay thế TCVN 6939:2000. TCVN 6939:2007 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức GS1 quốc tế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-1:2007 (ISO 1701 – 1 : 2004) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683 – 1 : 2007 ISO 1701 – 1 : 2004 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC- PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-2:2007 (ISO 1701-2:2004) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-2 : 2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the accuracy – Part 2: Machines with vertical

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5120:2007 (ISO 4287 : 1997) VỀ ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC THÔNG SỐ NHÁM BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5120 : 2007 ISO 4287 : 1997 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC THÔNG SỐ NHÁM BỀ MẶT Geometrical product specifications (GPS) – Surface texture: Profin method – Terms,  efinitions and surface texture parameters

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1048:2007 (ISO 1176: 1985) VỀ THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN BỞI AXIT CLOHYDRIC Ở 100 ĐỘ C – PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA HOẶC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1048: 2007 ISO 1176: 1985 THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN BỞI AXIT CLOHYDRIC Ở 100oC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA HOẶC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Glass – Resistance to attack by hydrochlohydric acid at 100oC – Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4933:2007 (ISO 06826:1997) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4933:2007 ISO 6826:1997 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY Reciprocating internal combustion engines – Fire protection   Lời nói đầu TCVN 4933:2007 thay thế TCVN 4933:1989. TCVN 4933:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6826:1997. TCVN 4933:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 70