TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7737:2007 KÍNH XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ XUYÊN QUANG, ĐỘ PHẢN QUANG, TỔNG NĂNG LƯỢNG BỨC XẠ MẶT TRỜI TRUYỀN QUA VÀ ĐỘ XUYÊN BỨC XẠ TỬ NGOẠI Glass in building – Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7611 : 2007 ISO 3826 : 1993 TÚI NHỰA MỀM ĐỂ CHỨA MÁU VÀ CHẾ PHẨM MÁU NGƯỜI Plastics collapsible containers for human blood and blood components Lời nói đầu TCVN 7611 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3826 : 1993. TCVN 7611 : 2007 do Tiểu Ban Kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7610-3 : 2007 ISO 1135-3 : 1986 THIẾT BỊ TRUYỀN DÙNG TRONG Y TẾ – PHẦN 3: BỘ DÂY LẤY MÁU Transfution equipment for medical use – Part 3: Blood-taking set Lời nói đầu TCVN 7610-3 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 11353 : 1986. TCVN 7610-3 : 2007 do Tiểu
TCVN 6939:2007 MÃ SỐ VẬT PHẨM – MÃ SỐ THƯƠNG PHẨM TOÀN CẦU 13 CHỮ SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification Lời nói đầu TCVN 6939:2007 thay thế TCVN 6939:2000. TCVN 6939:2007 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức GS1 quốc tế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6754: 2007 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – SỐ PHÂN ĐỊNH ỨNG DỤNG GS1 Article number and barcode – GS1 application identifiers Lời nói đầu TCVN 6754: 2007 thay thế TCVN 6754: 2000. TCVN 6754: 2007 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức GS1 quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683 – 1 : 2007 ISO 1701 – 1 : 2004 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC- PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7683-2 : 2007 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY PHAY CÓ CHIỀU CAO BÀN MÁY THAY ĐỔI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤC CHÍNH THẲNG ĐỨNG Test conditions for milling machine with table of variable height – Testing of the accuracy – Part 2: Machines with vertical
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5120 : 2007 ISO 4287 : 1997 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – NHÁM BỀ MẶT: PHƯƠNG PHÁP PROFIN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC THÔNG SỐ NHÁM BỀ MẶT Geometrical product specifications (GPS) – Surface texture: Profin method – Terms, efinitions and surface texture parameters
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1048: 2007 ISO 1176: 1985 THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN BỞI AXIT CLOHYDRIC Ở 100oC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ NGỌN LỬA HOẶC PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Glass – Resistance to attack by hydrochlohydric acid at 100oC – Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4933:2007 ISO 6826:1997 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY Reciprocating internal combustion engines – Fire protection Lời nói đầu TCVN 4933:2007 thay thế TCVN 4933:1989. TCVN 4933:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6826:1997. TCVN 4933:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 70