TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7332:2013 ASTM D 4815-09 XĂNG – XÁC ĐỊNH HỢP CHẤT MTBE, ETBE, TAME, DIPE, RƯỢU TERT-AMYL VÀ RƯỢU TỪ C1 ĐẾN C4 BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard test method for determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl alcohol and C1 to C4 alcohols in gasoline by gas chromatography Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180:2013 ASTM D 4737-10 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ CETAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ Standard test method for calculated cetane index by four variable equation Lời nói đầu TCVN 3180:2013 thay thế TCVN 3180:2007. TCVN 3180:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7630:2013 ASTM D 613-10a NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ CETAN Standard Test Method for Cetane Number of Diesel Fuel Oil Lời nói đầu TCVN 7630:2013 thay thế TCVN 7630:2007. TCVN 7630:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 613-10a Standard
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3182:2013 ASTM D 6304-07 SẢN PHẨM DẦU MỎ, DẦU BÔI TRƠN VÀ PHỤ GIA – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER Standard test method for determination of water in petroleum products, lubricating oils, and additives by coulometric Karl Fischer titration Lời nói đầu TCVN 3182:2013 thay thế TCVN 3182:2008. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7864:2013 ASTM D 5501-09 ETHANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHANOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard Test Method for Determination of Ethanol Content of Denatured Fuel Ethanol by Gas Chromatography Lời nói đầu TCVN 7864:2013 thay thế TCVN 7864:2008. TCVN 7864:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6702:2013 ASTM D 3244-07a XỬ LÝ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÙ HỢP VỚI YÊU CẦU KỸ THUẬT Standard Practice for Utilization of Test Data to Determine Conformance with Specifications Lời nói đầu TCVN 6702:2013 thay thế TCVN 6702:2007. TCVN 6702:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7711:2013 XI MĂNG POÓC LĂNG HỖN HỢP BỀN SUN PHÁT Sulfate resistant blended portland cements Lời nói đầu TCVN 7711:2013 thay thế TCVN 7711:2007. TCVN 7711:2013 do Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9501:2013 XI MĂNG ĐA CẤU TỬ Composite cements Lời nói đầu TCVN 9501:2013 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. XI MĂNG ĐA CẤU TỬ Composite cements
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9842 : 2013 XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỐ KẾT HÚT CHÂN KHÔNG CÓ MÀNG KÍN KHÍ TRONG XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Vacuum consolidation method with sealed membrance for soft ground improvement in transport – Construction an acceptance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9994 : 2013 CAC/RCP 53-2003, REV 2010 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI RAU QUẢ TƯƠI Code of hygienic practice for fresh fruits and vegetables Lời nói đầu TCVN 9994:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 53-2003, REV 2010; TCVN 9994:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc