TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9770 : 2013 CAC/RCP 44-1995 WITH AMENDMENT 1-2004 QUY PHẠM THỰC HÀNH BAO GÓI VÀ VẬN CHUYỂN RAU, QUẢ TƯƠI Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables Lời nói đầu TCVN 9770 : 2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 44-1995 TCVN 9770 : 2013 do Cục chế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9687:2013 ISO 931:1980 CHUỐI XANH – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Green bananas – Guide to storage and transport Lời nói đầu TCVN 9687:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 931:1980; TCVN 9687:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9807:2013 THẠCH CAO DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG Gypsum for cement production Lời nói đầu TCVN 9807:2013 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7087:2013 CODEX STAN 1-1985, SỬA ĐỔI 2010 GHI NHÃN THỰC PHẨM BAO GÓI SẴN Labelling of prepackaged foods Lời nói đầu TCVN 7087:2013 thay thế TCVN 7087:2008; TCVN 7087:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 1-1985, sửa đổi bổ sung năm 2010; TCVN 7087:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-1:2013 ISO 11024-1:1998 TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 1: CHUẨN BỊ MẪU SẮC ĐỒ CỦA CÁC CHẤT CHUẨN Essential oils – General guidance on chromatographic profiles – Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards Lời nói đầu TCVN 9655-1:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-2:2013 ISO 11024:1998 TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 2: SỬ DỤNG SẮC ĐỒ CỦA MẪU TINH DẦU Essential oils – General guidance on chromatographic profiles – Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils Lời nói đầu TCVN 9655-2:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9657 : 2013 ISO/TS 21092:2004 TINH DẦU – MÃ SỐ ĐẶC TRƯNG Essential oils – Characterization Lời nói đầu TCVN 9657:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 21092:2004; TCVN 9657:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9558:2013 ISO 641:1975 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – KHỚP NỐI NHÁM HÌNH CẦU CÓ THỂ LẮP LẪN Laboratory glassware – Interchangeable spherical ground joints Lời nói đầu TCVN 9558:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 641:1975; TCVN 9558:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9848:2013 ISO 291:2008 CHẤT DẺO – KHÍ QUYỂN TIÊU CHUẨN CHO ỔN ĐỊNH VÀ THỬ NGHIỆM Plastics – Standard atmospheres for conditioning and testing Lời nói đầu TCVN 9848:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 291:2008. TCVN 9848:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2100-1: 2013 ISO 6272-1:2011 SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ BIẾN DẠNG NHANH (ĐỘ BỀN VA ĐẬP) – PHẦN 1: PHÉP THỬ TẢI TRỌNG RƠI, MŨI ẤN CÓ DIỆN TÍCH LỚN Paints and varnishes – Rapid-deformation (impact resistance) tests – Part 1: Falling-weight test, large-area indenter Lời nói đầu TCVN 2100-1:2013 thay thế cho TCVN 2100-1:2007. TCVN 2100-1:2013