TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9599:2013 VỀ PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – THỐNG KÊ HIỆU NĂNG VÀ NĂNG LỰC QUÁ TRÌNH ĐỐI VỚI CÁC ĐẶC TRƯNG CHẤT LƯỢNG ĐO ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9599:2013 ISO 21747:2006 PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ – THỐNG KÊ HIỆU NĂNG VÀ NĂNG LỰC QUÁ TRÌNH ĐỐI VỚI CÁC ĐẶC TRƯNG CHẤT LƯỢNG ĐO ĐƯỢC Statistical methods – Process performance and capability statistics for measured quality characteristics Lời nói đầu TCVN 9599:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 21747:2006;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14051:2013 (ISO 14051:2011) VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – HẠCH TOÁN CHI PHÍ DÒNG VẬT LIỆU – KHUÔN KHỔ CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14051:2013 ISO 14051:2011 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – HẠCH TOÁN CHI PHÍ DÒNG VẬT LIỆU – KHUÔN KHỔ CHUNG Environmental management – Material flow cost accounting – General framework Lời nói đầu TCVN ISO 14051:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14051:2011; TCVN ISO 14051:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6325:2013 (ASTM D 664-11A) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6325:2013 ASTM D 664-11a SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Standard Test Method for Acid Number of Petroleum Products by Potentiometric Titration Lời nói đầu TCVN 6325:2013 thay thế TCVN 6325:2007. TCVN 6325:2013 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7807:2013 (ISO 5519:2008) VỀ RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT SORBIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7807:2013 ISO 5519-2008 RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT SORBIC Fruit, vegetable and derived products – Dertermination of acid sorbic content Lời nói đầu TCVN 7807:2013 thay thế ISO 7807:2007; TCVN 7807:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5519:2008; TCVN 7807:2013 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9970:2013 (ISO 12078:2006) VỀ CHẤT BÉO SỮA DẠNG KHAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN STEROL BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9970:2013 ISO 12078:2006 CHẤT BÉO SỮA DẠNG KHAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN STEROL BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Anhydrous milk fat – Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9970:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12078:2006; TCVN 9970:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9975:2013 VỀ THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ ESCHERICHIA COLI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9975 : 2013 THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ ESCHERICHIA COLI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Foodstuffs – Enumeration of coliforms and Escherichia coli using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9975:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 991.14 Coliforms and Escherichia coli Counts in Foods.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9965:2013 (ISO/IEC 27013 : 2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – HƯỚNG DẪN TÍCH HỢP TRIỂN KHAI TCVN ISO/IEC 27001 VÀ ISO/IEC 20000-1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9965 : 2013 ISO/IEC 27013 : 2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – HƯỚNG DẪN TÍCH HỢP TRIỂN KHAI TCVN ISO/IEC 27001 VÀ ISO/IEC 20000-1 Information technology – Security techniques – Guidance on the integrated implementation of ISO/IEC 27001 and ISO/IEC 20000-1 Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9801-1:2013 (ISO/IEC 27033-1:2009) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – AN NINH MẠNG – PHẦN 1: TỔNG QUAN VÀ KHÁI NIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9801-1:2013 ISO/IEC 27033-1:2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT AN NINH – AN NINH MẠNG – PHẦN 1: TỔNG QUAN VÀ KHÁI NIỆM Information technology – Security techniques – Network security – Part 1: Overview and concepts Lời nói đầu TCVN 9801-1:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia