TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7835-D02:2013 ISO 105-D02:1993 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN D02: ĐỘ BỀN MÀU VỚI MA SÁT Textiles – Tests for colour fastness – Part D02: Colour fastness to rubbing: Organic solvents Lời nói đầu TCVN 7835-D02:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 105-D02:1993.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7761-3:2013 ISO 10245-3:2008 CẦN TRỤC – THIẾT BỊ GIỚI HẠN VÀ THIẾT BỊ CHỈ BÁO – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Limiting and indicating devices – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 7761-3:2013 thay thế TCVN 7761-3:2007 (ISO 10245-3:1994). TCVN 7761-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10245-3:2008.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7761-1:2013 ISO 10245-1:2008 CẦN TRỤC – THIẾT BỊ GIỚI HẠN VÀ THIẾT BỊ CHỈ BÁO – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Limiting and indicating devices – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 7761-1:2013 thay thế TCVN 7761-1:2007 (ISO 10245-1:1994). TCVN 7761-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10245-1:2008. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7687-3:2013 ISO 3070-3:2007 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA MÁY DOA VÀ PHAY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG – PHẦN 3: MÁY CÓ TRỤ MÁY VÀ BÀN MÁY DI ĐỘNG Machine tools – Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7687-2:2013 ISO 3070-2:2007 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA MÁY DOA VÀ PHAY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG – PHẦN 2: MÁY CÓ TRỤ MÁY DI ĐỘNG VÀ BÀN MÁY CỐ ĐỊNH Machine tools – Test conditions for testing the accuracy of boring and milling
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7687-1:2013 ISO 3070-1:2007 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA MÁY DOA VÀ PHAY CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG – PHẦN 1: MÁY CÓ TRỤ MÁY CỐ ĐỊNH VÀ BÀN MÁY DI ĐỘNG Machine tools – Test conditions for testing the accuracy of boring and milling
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-81:2013 IEC 60068-2-81:2003 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-81: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Ei: XÓC – TỔNG HỢP PHỔ ĐÁP TUYẾN XÓC Environmental testing – Part 2-81: Tests – Test Ei: Shock – Shock response spectrum synthesis Lời nói đầu TCVN 7699-2-81:2013 hoàn toàn tương đương với IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-80:2013 IEC 60068-2-80:2005 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-80: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Fi: RUNG – CHẾ ĐỘ HỖN HỢP Environmental testing – Part 2-80: Tests – Test Fi: Vibration – Mixed mode Lời nói đầu TCVN 7699-2-80:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-80:2005; TCVN 7699-2-80:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-74:2013 IEC 60068-2-74:1999 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-74: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Xc: NHIỄM BẨN CHẤT LỎNG Environmental testing – Part 2-74: Tests – Test Xc: Fluid contamination Lời nói đầu TCVN 7699-2-74:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-74:1999; TCVN 7699-2-74:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-70:2013 IEC 60068-2-70:1995 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-70: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Xb: ĐỘ MÀI MÒN CỦA NHÃN VÀ CHỮ DO CỌ XÁT CỦA NGÓN TAY VÀ BÀN TAY Environmental testing – Part 2-70: Tests – Test Xb: Abrasion of markings and letterings caused by rubbing