TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-17:2013 IEC 60068-2-17:1994 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-17: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Q: BỊT KÍN Environmental testing – Part 2-17: Tests – Test Q: Sealing Lời nói đầu TCVN 7699-2-17:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-17:1994; TCVN 7699-2-17:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-7:2013 IEC 60068-2-7:1983 WITH AMENDEMENT 1: 1986 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-7: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM GA VÀ HƯỚNG DẪN: GIA TỐC, TRẠNG THÁI ỔN ĐỊNH Basic environmental testing procedures – Part 2-7: Tests – Test Ga and guidance: Acceleration, steady state Lời nói đầu TCVN 7699-2-7:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7597:2013 CODEX STAN 210-1999, Amd. 2013 DẦU THỰC VẬT Vegetable oils Lời nói đầu TCVN 7597:2013 thay thế TCVN 7597:2007; TCVN 7597:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 210:1999, Sửa đổi bổ sung năm 2013; TCVN 7597:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-11:2013 IEC 61347-2-11:2001 BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-11: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CÁC MẠCH ĐIỆN TỬ KHÁC SỬ DỤNG CÙNG VỚI ĐÈN ĐIỆN Lamp controlgear – Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires Lời nói đầu TCVN 7590-2-11:2013 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-10:2013 IEC 61347-2-10:2009 BỘ ĐIỀU KHIẾN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-10: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ NGHỊCH LƯU VÀ BỘ CHUYỂN ĐỔI ĐIỆN TỬ DÙNG CHO BÓNG ĐÈN PHÓNG ĐIỆN DẠNG ỐNG KHỞI ĐỘNG NGUỘI (ỐNG NEON) LÀM VIỆC Ở TẦN SỐ CAO Lamp controlgear – Part 2-10: Particular requirements
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-7:2013 IEC 61347-2-7:2011 BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-7: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ ĐƯỢC CẤP ĐIỆN TỪ NGUỒN PIN/ACQUI DÙNG CHO CHIẾU SÁNG KHẨN CẤP (TRỌN BỘ) Lamp controlgear – Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7576-12:2013 ISO 4548-12:2000 PHƯƠNG PHÁP THỬ BỘ LỌC DẦU BÔI TRƠN TOÀN DÒNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – PHẦN 12: HIỆU QUẢ LỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẾM HẠT VÀ KHẢ NĂNG LỌC HẠT THỬ Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines – Part 12:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7576-11:2013 ISO 4548-11:1997 PHƯƠNG PHÁP THỬ BỘ LỌC DẦU BÔI TRƠN TOÀN DÒNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – PHẦN 11: BỘ LỌC TỰ LÀM SẠCH Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines – Part 11: Self-cleaning filters Lời nói đầu TCVN 7576-11:2013 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7421-2:2013 ISO 14184-2:2011 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH FORMALĐEHYT – PHẦN 2: FORMALĐEHYT GIẢI PHÓNG (PHƯƠNG PHẤP HẤP THỤ HƠI NƯỚC) Textiles – Determination of formaldehyde – Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) Lời nói đầu TCVN 7421-2:2013 thay thế cho TCVN 7421-2:2004. TCVN 7421-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14184-2:2011. TCVN 7421-2:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7421-1:2013 ISO 14184-1:2011 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH FORMALĐEHYT – PHẦN 1: FORMALĐEHYT TỰ DO VÀ THỦY PHÂN (PHƯƠNG PHÁP CHIẾT TRONG NƯỚC) Textiles – Determination of formaldehyde – Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method) Lời nói đầu TCVN 7421-1:2013 thay thế cho TCVN 7421-1:2004. TCVN 7421-1:2013 hoàn toàn tương đương ISO