TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7217-3:2013 ISO 3166-3:1999 MÃ THỂ HIỆN TÊN VÀ VÙNG LÃNH THỔ CỦA CÁC NƯỚC – PHẦN 3: MÃ TÊN CÁC NƯỚC ĐƯỢC SỬ DỤNG TRƯỚC ĐÂY Codes for the representation of names of countries and their subdivisions – Part 3: Codes for formerly used names of countries 1. Phạm vi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7217-2:2013 ISO 3166-2:2007 MÃ THỂ HIỆN TÊN VÀ VÙNG LÃNH THỔ CỦA CÁC NƯỚC – PHẦN 2: MÃ VÙNG LÃNH THỔ Codes for the representation of names of countries and their subdivisions – Part 2: Country subdivision code Lời nói đầu TCVN 7217-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3166-2:2007;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-9:2013 ISO/TR 230-9:2005 QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 9: ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO CHO CÁC PHÉP KIỂM MÁY CÔNG CỤ THEO BỘ TCVN 7011 (ISO 230), CÔNG THỨC CƠ BẢN Test code for machine tools – Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-8:2013 ISO/TR 230-8:2010 QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 8: RUNG ĐỘNG Test code for machine tools – Part 8: Vibrations Lời nói đầu TCVN 7011-8:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 230-8:2010. TCVN 7011-8:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 39 Máy công cụ biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-7:2013 ISO 230-7:2006 QUI TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 7: ĐỘ CHÍNH XÁC HÌNH HỌC CỦA CÁC TRỤC TÂM CỦA CHUYỂN ĐỘNG QUAY Test code for machine tools – Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation Lời nói đầu TCVN 7011-7:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 230-7:2006. TCVN 7011-7:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9860:2013 KẾT CẤU CỌC VÁN THÉP TRONG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG – YÊU CẦU THIẾT KẾ Steel Sheet Pile Structures in Transportation Engineering – Design Requirement Lời nói đầu TCVN 9860:2013 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Bộ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7388-2:2013 ISO 9809-2:2010 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HẠN BỀN KÉO LỚN HƠN HOẶC BẰNG 1100 MPa Gas cylinders – Refillable seamless
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7388-1:2013 ISO 9809-1:2010 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM PHẦN 1: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HẠN BỀN KÉO NHỎ HƠN 1100 MPa Gas cylinders – Refillable seamless steel gas cylinders
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7163 : 2013 ISO 10297 : 2006 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – VAN CHAI ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU Transportable gas cylinders – Cylider valves – Specification and type testing Lời nói đầu TCVN 7163:2013 thay thế TCVN 7163:2002(ISO 10297:1999). TCVN 7163:2013 hoàn toàn tương đương ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6872 : 2013 ISO 11117 : 2008 CHAI CHỨA KHÍ – MŨ BẢO VỆ VAN VÀ VÀNH BẢO VỆ VAN – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM Gas cylinders – Valve protection caps and valve guards – Design, construction and tests Lời nói đầu TCVN 6872:2013 thay thế TCVN