TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6716 : 2013 ISO 10298 : 2010 KHÍ VÀ HỖN HỢP KHÍ – XÁC ĐỊNH TÍNH ĐỘC CỦA KHÍ HOẶC HỖN HỢP KHÍ Gas and gas mixture – Determination of toxicity of gas or gas mixture Lời nói đầu TCVN 6716:2013 thay thế TCVN 6716:2000 (ISO 10298:1995). TCVN 6716:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6713:2013 ISO 11625:2007 CHAI CHỨA KHÍ – AN TOÀN TRONG THAO TÁC Gas cylinders – Safe handling Lời nói đầu TCVN 6713:2013 thay thế TCVN 6713:2000 (ISO 11625:1998) TCVN 6713:2013 hoàn toàn tương đương ISO 11625:2007 TCVN 6713:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC58 Chai chứa khí biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6550 : 2013 ISO 10156 : 2010 KHÍ VÀ HỖN HỢP KHÍ – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHÁY VÀ KHẢ NĂNG OXY HÓA ĐỂ CHỌN ĐẦU RA CỦA VAN CHAI CHỨA KHÍ Gases and gas mixtures – Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9669 : 2013 THỊT VAI LỢN ƯỚP MUỐI CÓ XỬ LÝ NHIỆT Cooked cured pork shoulder Lời nói đầu: TCVN 9669:2013 tương đương có sửa đổi với CODEX STAN 97-1981, Rev.1-1991; TCVN 9669:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm thịt biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9668:2013 THỊT BÒ ƯỚP MUỐI CÓ XỬ LÝ NHIỆT Corned beef Lời nói đầu TCVN 9668:2013 tương đương có sửa đổi với CODEX STAN 88-1981, Rev.1-1991; TCVN 9668:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm thịt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9667:2013 ISO 4134:1999 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT-(+)-GLUTAMIC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Meat and meat products – Determination of L-(+)-glutamic acid content – Reference method Lời nói đầu TCVN 9667:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4134:1999. TCVN 9667:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9666 : 2013 ISO 13965:1999 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT VÀ GLUCOSE – PHƯƠNG PHÁP ENZYM Meat and meat products – Determination of starch and glucose content – Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9666:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13965:1998; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9656 : 2013 ISO 8432 : 1987 TINH DẦU – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Essential oils – Analysis by high performance liquid chromatography – General method Lời nói đầu TCVN 9656:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8432:1987; TCVN 9656:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9654:2013 ISO 22972:2004 TINH DẦU – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT MAO QUẢN CHIRAL – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Essential oils – Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns – General method Lời nói đầu TCVN 9654:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 22972:2004; TCVN 9654:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9653:2013 ISO 7609:1985 TINH DẦU – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT MAO QUẢN – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Essential oils – Analysis by gas chromatography on capillary columns – General method Lời nói đầu TCVN 9653:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7609:1985; TCVN 9653:2013 do Ban kỹ