TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-8:2013 (ISO 1388-8:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METHANOL [HÀM LƯỢNG METHANOL TỪ 0,10 % ĐẾN 1,50 % (THEO THỂ TÍCH)] – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU BẰNG MẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-8:2013 ISO 1388-8:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METHANOL [HÀM LƯỢNG METHANOL TỪ 0,10 % ĐẾN 1,50 % (THEO THỂ TÍCH)] – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU BẰNG MẮT Ethanol for industrial use – Methods of test – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-7:2013 (ISO 1388-7:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METHANOL [HÀM LƯỢNG METHANOL TỪ 0,01 % ĐẾN 0,20 % (THEO THỂ TÍCH)] – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-7:2013 ISO 1388-7:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METHANOL [HÀM LƯỢNG METHANOL TỪ 0,01 % ĐẾN 0,20 % (THEO THỂ TÍCH)] – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 7: Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-6:2013 (ISO 1388-6:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 6: PHÉP THỬ KHẢ NĂNG TRỘN LẪN VỚI NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-6:2013 ISO 1388-6:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 6: PHÉP THỬ KHẢ NĂNG TRỘN LẪN VỚI NƯỚC Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 6: Test for miscibility with water Lời nói đầu TCVN 9637-6:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-5:2013 (ISO 1388-5:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALDEHYD – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU BẰNG MẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-5:2013 ISO 1388-5:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALDEHYD – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU BẰNG MẮT Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 5: Determination of aldehydes content – Visual colorimetric method Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-4:2013 (ISO 1388-4:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 4 : XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT CARBONYL CÓ HÀM LƯỢNG TRUNG BÌNH – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-4:2013 ISO 1388-4:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT CARBONYL CÓ HÀM LƯỢNG TRUNG BÌNH – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-3:2013 (ISO 1388-3:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT CARBONYL CÓ HÀM LƯỢNG NHỎ – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-3:2013 ISO 1388-3:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT CARBONYL CÓ HÀM LƯỢNG NHỎ – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 3: Estimation of content of carbonyl compounds present in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-2:2013 (ISO 1388-2:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: PHÁT HIỆN TÍNH KIỀM VÀ XÁC ĐỊNH ĐỘ ACID BẰNG PHENOLPHTALEIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-2:2013 ISO 1388-2:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: PHÁT HIỆN TÍNH KIỀM VÀ XÁC ĐỊNH ĐỘ ACID BẰNG PHENOLPHTALEIN Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-1:2013 (ISO 1388-1:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-1:2013 ISO 1388-1:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 9637-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1388-2:1981. TCVN 9637-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9614:2013 (ISO 17059:2007) VỀ HẠT CÓ DẦU – CHIẾT DẦU VÀ CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA CÁC AXIT BÉO TRIGLYXERID ĐỂ PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9614 : 2013 ISO 17059:2007 HẠT CÓ DẦU – CHIẾT DẦU VÀ CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA CÁC AXIT BÉO TRIGLYXERID ĐỂ PHÂN TÍCH SẮC KÍ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP NHANH) Oilseeds – Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9613:2013 (ISO 10632:2000) VỀ KHÔ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG DẦU VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9613 : 2013 ISO 10632:2000 KHÔ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG DẦU VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents – Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy Lời nói đầu TCVN