TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9612:2013 ISO 10565:1998 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG DẦU VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN Oilseeds – Simultaneous determination of oil and water contents – Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry Lời nói đầu TCVN 9612:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9611:2013 ISO 5511:1992 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN ĐỘ PHÂN GIẢI THẤP SỬ DỤNG SÓNG LIÊN TỤC (PHƯƠNG PHÁP NHANH) Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method) Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9608 : 2013 ISO 664 : 2008 HẠT CÓ DẦU – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU THỬ NGHIỆM TỪ MẪU PHÒNG THỬ NGHIỆM Oilseeds – Reduction of laboratory sample to test sample Lời nói đầu TCVN 9608:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 664:2008; TCVN 9608:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9594:2013 CAC/RCP 45-1997 QUY PHẠM THỰC HÀNH GIẢM THIỂU AFLATOXIN B1 TRONG NGUYÊN LIỆU VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHO ĐỘNG VẬT CUNG CẤP SỮA Code of practice for the reduction of aflatoxin B1 in raw materials and supplemental feedingstuffs for milk producing animals Lời nói đầu TCVN 9594:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9592:2013 CAC/RCP 62-2006 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỀ NGĂN NGỪA VÀ GIẢM THIỂU DIOXIN VÀ CÁC HỢP CHẤT PCB TƯƠNG TỰ DIOXIN NHIỄM TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI Code of practice for the prevention and reduction of dioxin and dioxin-like PCB contamination in foods and feeds Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9593:2013 CAC/RCP 54-2004 QUY PHẠM THỰC HÀNH CHĂN NUÔI TỐT Code of practice on good animal feeding Lời nói đầu TCVN 9593:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 54-2004; TCVN 9593:2013 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9591:2013 ISO 17372:2008 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH ZEARALENON BẰNG SẮC KÝ CỘT MIỄN NHIỄM VÀ SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of zearalenone by immunoaffinity column chromatography and high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9591:2013 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9590:2013 ISO 16472:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG XƠ XỬ LÝ BẰNG CHẤT TẨY TRUNG TÍNH VÀ AMYLAZA (aNDF) Animal feeding stuffs – Determination of amylase-treated neutral detergent fibre content (aNDF) Lời nói đầu TCVN 9590:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 16472:2006; TCVN 9590:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9589:2013 ISO 13906:2008 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG XƠ XỬ LÝ BẰNG CHẤT TẨY AXIT (ADF) VÀ LIGNIN XỬ LÝ BẰNG CHẤT TẨY AXIT (ADL) Animal feeding stuffs – Determination of acid detergent fibre (ADF) and acid detergent lignin (ADL) contents Lời nói đầu TCVN 9589:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9588:2013 ISO 27085:2009 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH CANXI, NATRI, PHOSPHO, MAGIÊ, KALI, SẮT, KẼM, ĐỒNG, MANGAN, COBAN, MOLYPDEN, ASEN, CHÌ VÀ CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-AES) Animal feeding stuffs – Determination of calcium, sodium, phosphorus, magnesium,