TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9587:2013 ISO 15914:2004 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM Animal feeding stuffs – Enzymatic determination of total starch content Lời nói đầu TCVN 9587:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15914:2004; TCVN 9587:2013 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9301:2013 CÂY GIỐNG BƠ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Avocado Grafted Seedling – Techical requirements Lời nói đầu TCVN 9301:2013 được chuyển đổi từ 10 TCN 630:2006 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm b khoản 2 Điều 7
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8677-2:2013 ISO 17764-2 : 2002 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT BÉO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Animal feeding stuffs – Determination of the content of fatty acids – Part 2: Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8677-2:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7138:2013 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP. GIẢ ĐỊNH Meat and meat products – Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. Lời nói đầu TCVN 7138:2013 thay thế TCVN 7138:2002; TCVN 7138:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13720:2010; TCVN 7138:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9610:2013 ISO 5502:1992 KHÔ DẦU – CHUẨN BỊ MẪU THỬ Oilseed residues – Preparation of test samples Lời nói đầu TCVN 9610:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5502:1992; TCVN 9610:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9609:2013 ISO 5500:1986 KHÔ DẦU – LẤY MẪU Oilseed residues – Sampling Lời nói đầu TCVN 9609:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5500:1986; TCVN 9609:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9486:2013 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU Fertilizers – Methods for sampling Lời nói đầu TCVN 9486:2013 được chuyển đổi từ 10TCN 301-2005 theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10160:2013 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ĐỒNG (I) OXIT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing cuprous oxide – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10160:2013 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9977 : 2013 THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG TỔNG VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Foodstuffs – Enumeration of aerobic plate count using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9977:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 990.12 Aerobic Plate Count in Foods. Dry
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10164:2013 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT OXOLINIC ACID – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing oxolinic acid – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10164:2013 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông