TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1454 – 2013 ISO 3720:2011 CHÈ ĐEN – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC YÊU CẦU CƠ BẢN Black tea – Definition and basic requirements Lời nói đầu TCVN 1454:2013 thay thế TCVN 1454:2007 TCVN 1454:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3720:2011 TCVN 1454:2013 do Cục Chế biến, Thương mại nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-12:2009 IEC 60745-2-12:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-12: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY ĐẦM RUNG BÊ TÔNG Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators Lời nói đầu TCVN 7996-2-12:2009 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9942 : 2013 ISO 5810 : 1982 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THỀ Starches and derived products – Determination of chloride content – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 9942:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5810:1982
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9941:2013 ISO 3946:1982 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Starches and derived products – Determination of total phosphorus content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 9941:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3946:1982; TCVN 9941:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9940 : 2013 ISO 5809 : 1982 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO SULFAT Starches and derived products – Determination of sulphated ash Lời nói đầu TCVN 9940:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5809:1982 TCVN 9940:2013 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9939:2013 ISO 3593:1981 TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO Starch – Determination of ash Lời nói đầu TCVN 9939:2013 hoàn toàn tương đương ISO 3593:1981; TCVN 9939:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9937 : 2013 ISO 5378 : 1978 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Starches and derived products – Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 9937:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9936:2013 ISO 3188:1978 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Starches and derived products – Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 9936:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9935:2013 ISO 10520:1997 TINH BỘT TỰ NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ PHÂN CỰC EWERS Native starch – Determination of starch content – Ewers polarimetric method Lời nói đầu TCVN 9935:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10520:1997; TCVN 9935:2013 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9933 : 2013 ISO 11543 : 2000 TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDROXYPROPYL – PHƯƠNG PHÁP PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN (NMR) PROTON Modified starch – Determination of hydroxypropyl content – Method using proton nuclear magnetic resonance (NMR) spectrometry Lời nói đầu TCVN 9933:2013 hoàn