TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9932:2013 (ISO 11216 : 1998) VỀ TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHÓM CACBOXYMETYL TRONG TINH BỘT CACBOXYMETYL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9932 : 2013 ISO 11216 : 1998 TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHÓM CACBOXYMETYL TRONG TINH BỘT CACBOXYMETYL Modified starch – Determination of content of carboxymetyl groups in carboxymetyl starch Lời nói đầu TCVN 9932:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11216:1998; TCVN 9932:2013 Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9931:2013 (ISO 11215 : 1998) VỀ TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT ADIPIC CỦA DI-STARCH ADIPAT ĐÃ AXETYL HÓA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9931 : 2013 ISO 11215 : 1998 TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LUỢNG AXIT ADIPIC CỦA DI-STARCH ADIPAT ĐÃ AXETYL HÓA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Modified starch – Determination of adipic acid content of acetylated adipates – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 9931:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9930:2013 (ISO 11214:1996) VỀ TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHÓM CACBOXYL CỦA TINH BỘT ĐÃ OXI HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9930:2013 ISO 11214:1996 TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHÓM CACBOXYL CỦA TINH BỘT ĐÃ OXI HÓA Modified starch – Determination of carboxyl group content of oxidized starch Lời nói đầu TCVN 9930:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11214:1996; TCVN 9930:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9929:2013 (ISO 11213:1995) VỀ TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXETYL – PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9929:2013 ISO 11213:1995 TINH BỘT BIẾN TÍNH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXETYL – PHƯƠNG PHÁP ENZYM Modified starch – Determination of acetyl content – Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9929:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11213:1995; TCVN 9929:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9877:2013 (ISO 11596:2008) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU CÁC HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9877:2013 ISO 11596:2008 ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU CÁC HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN Jewellery – Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products Lời nói đầu TCVN 9877:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9876:2013 (ISO 15093:2008) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI QUÝ TRONG HỢP KIM VÀNG, PLATIN, PALADI 999 PHẦN NGHÌN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP HIỆU SỐ SỬ DỤNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9876:2013 ISO 15093:2008 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI QUÝ TRONG HỢP KIM VÀNG, PLATIN, PALADI 999‰ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP HIỆU SỐ SỬ DỤNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG (ICP-OES) Jewellery – Determination of precious metals in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9875:2013 VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG TRONG HỢP KIM VÀNG TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP CUPEN HÓA (HỎA LUYỆN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9875:2013 ISO 11426:1997 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG TRONG HỢP KIM VÀNG TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP CUPEN HÓA (HỎA LUYỆN) Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay) Lời nói đầu TCVN 9875:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11426:1997. TCVN 9875:2013 thay thế phần

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9804:2013 VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VIDEO THOẠI TỐC ĐỘ THẤP SỬ DỤNG CHO TRAO ĐỔI NGÔN NGỮ KÝ HIỆU VÀ ĐỌC MÔI THỜI GIAN THỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9804 : 2013 CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VIDEO THOẠI TỐC ĐỘ THẤP SỬ DỤNG CHO TRAO ĐỔI NGÔN NGỮ KÝ HIỆU VÀ ĐỌC MÔI THỜI GIAN THỰC Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication Lời nói đầu TCVN 9804 : 2013 được xây dựng trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9803:2013 VỀ CHẤT LƯỢNG TRUYỀN DẪN ĐIỆN THOẠI – GẮN KẾT THIẾT BỊ TRỢ THÍNH VỚI MÁY ĐIỆN THOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9803:2013 CHẤT LƯỢNG TRUYỀN DẪN ĐIỆN THOẠI – GẮN KẾT THIẾT BỊ TRỢ THÍNH VỚI MÁY ĐIỆN THOẠI Telephone transmission quality – Coupling hearing aid to telephone set Lời nói đầu TCVN 9803:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn ITU-T P.370. TCVN 9803:2013 do Viện Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9802-1:2013 (RFC 2460:1998) VỀ GIAO THỨC INTERNET PHIÊN BẢN 6 (IPV6)- PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9802-1:2013 RFC 2460:1998 GIAO THỨC INTERNET PHIÊN BẢN 6 (IPV6) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Internet Protocol, version 6 (IPv6) – Specification Lời nói đầu TCVN 9802-1:2013 hoàn toàn tương đương với tài liệu RFC 2460:1998 (Giao thức Internet, phiên bản 6 – đặc điểm kỹ thuật) của