TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9712:2013 CAC/RCP 51-2003 QUY PHẠM THỰC HÀNH NGĂN NGỪA VÀ GIẢM THIỂU SỰ NHIỄM ĐỘC TỐ VI NẤM TRONG NGŨ CỐC Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxin contamination in cereals Lời nói đầu TCVN 9712:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 51-2003; TCVN 9712:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9710:2013 ISO 4174:1998 NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ HẠT CÓ DẦU – ĐO TỔN THẤT ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THỔI MỘT CHIỀU QUA KHỐI HẠT RỜI Cereals, oilseeds and pulses – Measurement of unit pressure loss in one-dimensional air flow through bulk grain Lời nói đầu TCVN 9710:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9709 : 2013 ISO 7973 : 1992 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT CỦA BỘT – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AMYLOGRAPH Cereals and milled cereal products – Determination of the viscosity of flour – Method using an amylograph Lời nói đầu TCVN 9709:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9708:2013 ISO 16002:2004 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ BẢO QUẢN – HƯỚNG DẪN PHÁT HIỆN NHIỄM ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG SỐNG BẰNG BẪY Stored cereal grains and pulses – Guidance on the detection of infestation by live invertebrates by trapping Lời nói đầu TCVN 9708:2013 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9707:2013 ISO 4112:1990 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – HƯỚNG DẪN ĐO NHIỆT ĐỘ CỦA HẠT BẢO QUẢN RỜI Cereals and pulses – Guidance on measurement of the temperature of grain stored in bulk Lời nói đầu TCVN 9707:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4112:1990. TCVN 9707:2013 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9706:2013 ISO 711:1985 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN CƠ BẢN) Cereals and cereal products – Determination of moisture content (Basic reference method) Lời nói đầu TCVN 9706:2013 hoàn toàn tương đương ISO 711:1985. TCVN 9706:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9705:2013 CODEX STAN 171-1989, Rev.1-1995 ĐẬU ĐỖ Certain pulses Lời nói đầu TCVN 9705:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 171-1989, Rev.1-1995; TCVN 9705:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9694:2013 ISO 7560:1995 DƯA CHUỘT – BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Cucumbers – Storage and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 9694:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7560:1995; TCVN 9694:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9693 : 2013 ISO 6822 : 1984 KHOAI TÂY, RAU ĂN CỦ VÀ CẢI BẮP – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN TRONG XILO CÓ THÔNG GIÓ CƯỠNG BỨC Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages – Guide to storage in silos using forced ventilation Lời nói đầu TCVN 9693 : 2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9691:2013 ISO 6659:1981 ỚT NGỌT – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Sweet pepper – Guide to refrigerated storage and transport Lời nói đầu TCVN 9691:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6659:1981; TCVN 9691:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm