TCVN 7699-2-68:2007 IEC 60068-2-68:1994 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-68: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM L: BỤI VÀ CÁT Environmental testing – Part 2-68: Tests – Test L: Dust and sand Lời nói đầu TCVN 7699-2-68:2007 thay thế TCVN 4257:1986; TCVN 7699-2-68:2007 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-2-68:1994; TCVN 7699-2-68:2007 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 10006 : 2007 ISO 10006 : 2003 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG DỰ ÁN Quality management systems – Guidelines for quality management in projects Lời nói đầu TCVN ISO 10006 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10006 : 2003 TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5496 : 2007 SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THIẾC Fruit and vegetable products – Determination of tin content TCVN 5496:2007 thay thế TCVN 5496:1991; TCVN 5496:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 2447:1998; TCVN 5496:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5483 – 2007 SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ ĐƯỢC Fruit and vegetable products – Determination of titratable acidity Lời nói đầu TCVN 5483:2007 thay thế TCVN 5483:1991; TCVN 5483:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 750:1998; TCVN 5483:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5283 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRYPTOPHAN Animal feeding stuffs – Determination of tryptophan content 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này mô tả phương pháp xác định hàm lượng tryptophan tự do và tổng số trong thức ăn chăn nuôi (ví dụ:
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5281 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH LYSIN HỮU DỤNG Animal feeding stuffs – Detemination of available lysine Lời giới thiệu Lysin trong sản phẩm thực phẩm thường được coi là dễ chuyển hóa khi nhóm amin cuối (amino ) của chúng không kết hợp được. Phần lysin
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5009 : 2007 TỎI – BẢO QUẢN LẠNH Garlic – Cold storage Lời nói đầu TCVN 5009:2007 thay thế TCVN 5009:1989; TCVN 5009:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6663:1995; TCVN 5009:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5008 : 2007 XOÀI – BẢO QUẢN LẠNH Mangoes – Cold storage Lời nói đầu TCVN 5008:2007 thay thế TCVN 5008:1989; TCVN 5008:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6660:1993; TCVN 5008:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5000 : 2007 XÚP LƠ – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Cauliflowers– Guide to cold storage and refrigerated transport 1. Phạm vị áp dụng Tiêu chuẩn này đưa ra các phương pháp để bảo quản lạnh và vận chuyển lạnh trên quãng đường dài cho các giống
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4843:2007 QUẢ KHÔ VÀ QUẢ SẤY KHÔ – ĐỊNH NGHĨA VÀ TÊN GỌI Dry fruits and dried fruits – Definitions and nomenclature Lời nói đầu TCVN 4843:2007 thay thế TCVN 4843:1989; TCVN 4843:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 4125:1991; TCVN 4843:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả