TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9690:2013 ISO 6000:1981 CẢI BẮP – BẢO QUẢN THOÁNG Round-headed cabbage – Storage in the open Lời nói đầu TCVN 9690:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6000:1981; TCVN 9690:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9689 : 2013 ISO 5525 : 1986 KHOAI TÂY – BẢO QUẢN THOÁNG (THEO ĐỐNG) Potatoes – Storage in the open (in clamps) Lời nói đầu TCVN 9689:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5525:1986; TCVN 9689:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9688:2013 ISO 1212:1995 TÁO – BẢO QUẢN LẠNH Apples – Cold storage Lời nói đầu TCVN 9688:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1212:1995; TCVN 9688:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9684:2013 ISO 11027:1993 HẠT TIÊU VÀ NHỰA DẦU HẠT TIÊU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PIPERIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Pepper and pepper oleoresins – Determination of piperine content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9684:2013 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9683:2013 ISO 5564:1982 HẠT TIÊU ĐEN VÀ HẠT TIÊU TRẮNG NGUYÊN HẠT HOẶC DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PIPERIN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ Black pepper and white pepper, whole or ground – Determination of piperine content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 9683:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9682-2:2013 ISO 7543-2:1993 ỚT CHILLI VÀ NHỰA DẦU ỚT CHILLI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAPSAICINOID TỔNG SỐ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Chillies and chilli oleoresins – Determination of total capsaicinoid content – Part 2: Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9682-1 : 2013 ISO 7543-1 : 1994 ỚT CHILLI VÀ NHỰA DẦU ỚT CHILLI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAPSAICINOID TỔNG SỐ – PHẦN 1 : PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Chillies and chilli oleoresins – Determination of total capsaicinoid content – Part 1: Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9682-1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9681:2013 ISO 7542:1984 ỚT PAPRIKA (CAPSICUM ANNUUM LINNAEUS) DẠNG BỘT – KIỂM TRA BẰNG KÍNH HIỂN VI Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus) – Microscopical examination Lời nói đầu TCVN 9681:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7542:1984; TCVN 9681:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9680:2013 ISO 7541:1989 ỚT PAPRIKA DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT MÀU TỰ NHIÊN TỔNG SỐ Ground (powdered) paprika – Determination of total natural colouring matter content Lời nói đầu TCVN 9680:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7541:1989; TCVN 9680:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9679:2013 ISO 5566:1982 NGHỆ – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ Turmeric – Determination of colouring power – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 9679:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5566:1982. TCVN 9679:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ